Chuyển đổi 10 HBAR sang USD
Chuyển đổi 10 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,218 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21843000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.127.433 US$. Hedera tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
130,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1843000000000004 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21843000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00218430
USD
0.1
HBAR
0,02184300
USD
1
HBAR
0,21843000
USD
2
HBAR
0,43686000
USD
3
HBAR
0,65529000
USD
5
HBAR
1,092150
USD
10
HBAR
2,184300
USD
20
HBAR
4,368600
USD
25
HBAR
5,460750
USD
50
HBAR
10,9215
USD
100
HBAR
21,8430
USD
250
HBAR
54,6075
USD
500
HBAR
109,215
USD
1000
HBAR
218,430
USD
2500
HBAR
546,075
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04578126
HBAR
0.1
USD
0,45781257
HBAR
1
USD
4,578126
HBAR
2
USD
9,156251
HBAR
3
USD
13,7344
HBAR
5
USD
22,8906
HBAR
10
USD
45,7813
HBAR
20
USD
91,5625
HBAR
25
USD
114,453
HBAR
50
USD
228,906
HBAR
100
USD
457,813
HBAR
250
USD
1.144,531
HBAR
500
USD
2.289,063
HBAR
1000
USD
4.578,126
HBAR
2500
USD
11.445,314
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 04:55:41 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC