Chuyển đổi 20 USD sang HBAR
Chuyển đổi 20 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,236 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23633000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.092.117 US$. Hedera giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
210,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23633 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23633000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00236330
USD
0.1
HBAR
0,02363300
USD
1
HBAR
0,23633000
USD
2
HBAR
0,47266000
USD
3
HBAR
0,70899000
USD
5
HBAR
1,181650
USD
10
HBAR
2,363300
USD
20
HBAR
4,726600
USD
25
HBAR
5,908250
USD
50
HBAR
11,8165
USD
100
HBAR
23,6330
USD
250
HBAR
59,0825
USD
500
HBAR
118,165
USD
1000
HBAR
236,330
USD
2500
HBAR
590,825
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04231371
HBAR
0.1
USD
0,42313714
HBAR
1
USD
4,231371
HBAR
2
USD
8,462743
HBAR
3
USD
12,6941
HBAR
5
USD
21,1569
HBAR
10
USD
42,3137
HBAR
20
USD
84,6274
HBAR
25
USD
105,784
HBAR
50
USD
211,569
HBAR
100
USD
423,137
HBAR
250
USD
1.057,843
HBAR
500
USD
2.115,686
HBAR
1000
USD
4.231,371
HBAR
2500
USD
10.578,428
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 04:18:24 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC