Chuyển đổi 250 HBAR sang USD
Chuyển đổi 250 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,139 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:12, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
8:12, 26 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13907200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 553.805.029 US$. Hedera giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
553,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:12 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.768 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13907200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00139072
USD
0.1
HBAR
0,01390720
USD
1
HBAR
0,13907200
USD
2
HBAR
0,27814400
USD
3
HBAR
0,41721600
USD
5
HBAR
0,69536000
USD
10
HBAR
1,390720
USD
20
HBAR
2,781440
USD
25
HBAR
3,476800
USD
50
HBAR
6,953600
USD
100
HBAR
13,9072
USD
250
HBAR
34,7680
USD
500
HBAR
69,5360
USD
1000
HBAR
139,072
USD
2500
HBAR
347,680
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,07190520
HBAR
0.1
USD
0,71905200
HBAR
1
USD
7,190520
HBAR
2
USD
14,3810
HBAR
3
USD
21,5716
HBAR
5
USD
35,9526
HBAR
10
USD
71,9052
HBAR
20
USD
143,810
HBAR
25
USD
179,763
HBAR
50
USD
359,526
HBAR
100
USD
719,052
HBAR
250
USD
1.797,63
HBAR
500
USD
3.595,26
HBAR
1000
USD
7.190,52
HBAR
2500
USD
17.976,3
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 08:12:42 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC