Chuyển đổi 1 HBAR sang USD
Chuyển đổi 1 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,173 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17278300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.985.942 US$. Hedera tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
7,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
240,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.172783 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17278300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00172783
USD
0.1
HBAR
0,01727830
USD
1
HBAR
0,17278300
USD
2
HBAR
0,34556600
USD
3
HBAR
0,51834900
USD
5
HBAR
0,86391500
USD
10
HBAR
1,727830
USD
20
HBAR
3,455660
USD
25
HBAR
4,319575
USD
50
HBAR
8,639150
USD
100
HBAR
17,2783
USD
250
HBAR
43,1958
USD
500
HBAR
86,3915
USD
1000
HBAR
172,783
USD
2500
HBAR
431,958
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05787606
HBAR
0.1
USD
0,57876064
HBAR
1
USD
5,787606
HBAR
2
USD
11,5752
HBAR
3
USD
17,3628
HBAR
5
USD
28,9380
HBAR
10
USD
57,8761
HBAR
20
USD
115,752
HBAR
25
USD
144,690
HBAR
50
USD
289,380
HBAR
100
USD
578,761
HBAR
250
USD
1.446,902
HBAR
500
USD
2.893,803
HBAR
1000
USD
5.787,606
HBAR
2500
USD
14.469,016
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 22:06:44 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC