Chuyển đổi 1 HBAR sang USD
Chuyển đổi 1 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,222 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:40, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
11:40, 5 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22183600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.434.806 US$. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
221,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.221836 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22183600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00221836
USD
0.1
HBAR
0,02218360
USD
1
HBAR
0,22183600
USD
2
HBAR
0,44367200
USD
3
HBAR
0,66550800
USD
5
HBAR
1,109180
USD
10
HBAR
2,218360
USD
20
HBAR
4,436720
USD
25
HBAR
5,545900
USD
50
HBAR
11,0918
USD
100
HBAR
22,1836
USD
250
HBAR
55,4590
USD
500
HBAR
110,918
USD
1000
HBAR
221,836
USD
2500
HBAR
554,590
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04507835
HBAR
0.1
USD
0,45078346
HBAR
1
USD
4,507835
HBAR
2
USD
9,015669
HBAR
3
USD
13,5235
HBAR
5
USD
22,5392
HBAR
10
USD
45,0783
HBAR
20
USD
90,1567
HBAR
25
USD
112,696
HBAR
50
USD
225,392
HBAR
100
USD
450,783
HBAR
250
USD
1.126,959
HBAR
500
USD
2.253,917
HBAR
1000
USD
4.507,835
HBAR
2500
USD
11.269,587
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 11:40:34 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC