Chuyển đổi 3 HBAR sang USD
Chuyển đổi 3 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,058 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05772800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.164.112 US$. Hedera giảm -4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
2,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
66,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173184 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05772800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00057728
USD
0.1
HBAR
0,00577280
USD
1
HBAR
0,05772800
USD
2
HBAR
0,11545600
USD
3
HBAR
0,17318400
USD
5
HBAR
0,28864000
USD
10
HBAR
0,57728000
USD
20
HBAR
1,154560
USD
25
HBAR
1,443200
USD
50
HBAR
2,886400
USD
100
HBAR
5,772800
USD
250
HBAR
14,4320
USD
500
HBAR
28,8640
USD
1000
HBAR
57,7280
USD
2500
HBAR
144,320
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,17322616
HBAR
0.1
USD
1,732262
HBAR
1
USD
17,3226
HBAR
2
USD
34,6452
HBAR
3
USD
51,9678
HBAR
5
USD
86,6131
HBAR
10
USD
173,226
HBAR
20
USD
346,452
HBAR
25
USD
433,065
HBAR
50
USD
866,131
HBAR
100
USD
1.732,262
HBAR
250
USD
4.330,654
HBAR
500
USD
8.661,308
HBAR
1000
USD
17.322,616
HBAR
2500
USD
43.306,541
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 06:20:43 1/10/2024
Last Updated at 06:20:43 1/10/2024 UTC