Chuyển đổi 250 USD sang HBAR
Chuyển đổi 250 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,158 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15776300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.457.299 US$. Hedera giảm -5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
170,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.157763 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15776300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00157763
USD
0.1
HBAR
0,01577630
USD
1
HBAR
0,15776300
USD
2
HBAR
0,31552600
USD
3
HBAR
0,47328900
USD
5
HBAR
0,78881500
USD
10
HBAR
1,577630
USD
20
HBAR
3,155260
USD
25
HBAR
3,944075
USD
50
HBAR
7,888150
USD
100
HBAR
15,7763
USD
250
HBAR
39,4407
USD
500
HBAR
78,8815
USD
1000
HBAR
157,763
USD
2500
HBAR
394,407
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06338622
HBAR
0.1
USD
0,63386219
HBAR
1
USD
6,338622
HBAR
2
USD
12,6772
HBAR
3
USD
19,0159
HBAR
5
USD
31,6931
HBAR
10
USD
63,3862
HBAR
20
USD
126,772
HBAR
25
USD
158,466
HBAR
50
USD
316,931
HBAR
100
USD
633,862
HBAR
250
USD
1.584,655
HBAR
500
USD
3.169,311
HBAR
1000
USD
6.338,622
HBAR
2500
USD
15.846,555
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 07:02:18 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC