Chuyển đổi 250 USD sang HBAR
Chuyển đổi 250 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,187 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18666800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 239.315.088 US$. Hedera giảm -3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
239,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186668 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18666800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00186668
USD
0.1
HBAR
0,01866680
USD
1
HBAR
0,18666800
USD
2
HBAR
0,37333600
USD
3
HBAR
0,56000400
USD
5
HBAR
0,93334000
USD
10
HBAR
1,866680
USD
20
HBAR
3,733360
USD
25
HBAR
4,666700
USD
50
HBAR
9,333400
USD
100
HBAR
18,6668
USD
250
HBAR
46,6670
USD
500
HBAR
93,3340
USD
1000
HBAR
186,668
USD
2500
HBAR
466,670
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05357105
HBAR
0.1
USD
0,53571046
HBAR
1
USD
5,357105
HBAR
2
USD
10,7142
HBAR
3
USD
16,0713
HBAR
5
USD
26,7855
HBAR
10
USD
53,5710
HBAR
20
USD
107,142
HBAR
25
USD
133,928
HBAR
50
USD
267,855
HBAR
100
USD
535,710
HBAR
250
USD
1.339,276
HBAR
500
USD
2.678,552
HBAR
1000
USD
5.357,105
HBAR
2500
USD
13.392,761
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 09:50:28 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC