Chuyển đổi 2 HBAR thành USD
Chuyển đổi 2 HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,078 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07846600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.358.231 US$. Hedera tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
43,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.156932 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07846600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành US Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00078466
USD
0.1
HBAR
0,00784660
USD
1
HBAR
0,07846600
USD
2
HBAR
0,15693200
USD
3
HBAR
0,23539800
USD
5
HBAR
0,39233000
USD
10
HBAR
0,78466000
USD
20
HBAR
1,569320
USD
25
HBAR
1,961650
USD
50
HBAR
3,923300
USD
100
HBAR
7,846600
USD
250
HBAR
19,6165
USD
500
HBAR
39,2330
USD
1000
HBAR
78,4660
USD
2500
HBAR
196,165
USD
Chuyển đổi US Dollar thành Hedera
USD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
USD
0,12744373
HBAR
0.1
USD
1,274437
HBAR
1
USD
12,7444
HBAR
2
USD
25,4887
HBAR
3
USD
38,2331
HBAR
5
USD
63,7219
HBAR
10
USD
127,444
HBAR
20
USD
254,887
HBAR
25
USD
318,609
HBAR
50
USD
637,219
HBAR
100
USD
1.274,437
HBAR
250
USD
3.186,093
HBAR
500
USD
6.372,187
HBAR
1000
USD
12.744,373
HBAR
2500
USD
31.860,933
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-USD page created at 15:23:11 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:23:11 2/7/2024 UTC