Chuyển đổi 25 USD sang HBAR
Chuyển đổi 25 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,165 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16506000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.890.525 US$. Hedera giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
192,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16506 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16506000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00165060
USD
0.1
HBAR
0,01650600
USD
1
HBAR
0,16506000
USD
2
HBAR
0,33012000
USD
3
HBAR
0,49518000
USD
5
HBAR
0,82530000
USD
10
HBAR
1,650600
USD
20
HBAR
3,301200
USD
25
HBAR
4,126500
USD
50
HBAR
8,253000
USD
100
HBAR
16,5060
USD
250
HBAR
41,2650
USD
500
HBAR
82,5300
USD
1000
HBAR
165,060
USD
2500
HBAR
412,650
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06058403
HBAR
0.1
USD
0,60584030
HBAR
1
USD
6,058403
HBAR
2
USD
12,1168
HBAR
3
USD
18,1752
HBAR
5
USD
30,2920
HBAR
10
USD
60,5840
HBAR
20
USD
121,168
HBAR
25
USD
151,460
HBAR
50
USD
302,920
HBAR
100
USD
605,840
HBAR
250
USD
1.514,601
HBAR
500
USD
3.029,202
HBAR
1000
USD
6.058,403
HBAR
2500
USD
15.146,008
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 16:03:16 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC