Chuyển đổi 25 USD sang HBAR
Chuyển đổi 25 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,156 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:13, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15564400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.699.707 US$. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
149,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155644 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15564400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00155644
USD
0.1
HBAR
0,01556440
USD
1
HBAR
0,15564400
USD
2
HBAR
0,31128800
USD
3
HBAR
0,46693200
USD
5
HBAR
0,77822000
USD
10
HBAR
1,556440
USD
20
HBAR
3,112880
USD
25
HBAR
3,891100
USD
50
HBAR
7,782200
USD
100
HBAR
15,5644
USD
250
HBAR
38,9110
USD
500
HBAR
77,8220
USD
1000
HBAR
155,644
USD
2500
HBAR
389,110
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06424918
HBAR
0.1
USD
0,64249184
HBAR
1
USD
6,424918
HBAR
2
USD
12,8498
HBAR
3
USD
19,2748
HBAR
5
USD
32,1246
HBAR
10
USD
64,2492
HBAR
20
USD
128,498
HBAR
25
USD
160,623
HBAR
50
USD
321,246
HBAR
100
USD
642,492
HBAR
250
USD
1.606,23
HBAR
500
USD
3.212,459
HBAR
1000
USD
6.424,918
HBAR
2500
USD
16.062,296
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 20:13:00 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC