Chuyển đổi 0.1 USD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,251 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:31, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25129900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 241.962.429 US$. Hedera tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
241,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.251299 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25129900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00251299
USD
0.1
HBAR
0,02512990
USD
1
HBAR
0,25129900
USD
2
HBAR
0,50259800
USD
3
HBAR
0,75389700
USD
5
HBAR
1,256495
USD
10
HBAR
2,512990
USD
20
HBAR
5,025980
USD
25
HBAR
6,282475
USD
50
HBAR
12,5650
USD
100
HBAR
25,1299
USD
250
HBAR
62,8248
USD
500
HBAR
125,650
USD
1000
HBAR
251,299
USD
2500
HBAR
628,248
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,03979323
HBAR
0.1
USD
0,39793234
HBAR
1
USD
3,979323
HBAR
2
USD
7,958647
HBAR
3
USD
11,9380
HBAR
5
USD
19,8966
HBAR
10
USD
39,7932
HBAR
20
USD
79,5865
HBAR
25
USD
99,4831
HBAR
50
USD
198,966
HBAR
100
USD
397,932
HBAR
250
USD
994,831
HBAR
500
USD
1.989,662
HBAR
1000
USD
3.979,323
HBAR
2500
USD
9.948,309
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 01:31:18 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC