Chuyển đổi 0.1 USD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,164 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16368000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.922.289 US$. Hedera giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
211,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16368 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16368000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00163680
USD
0.1
HBAR
0,01636800
USD
1
HBAR
0,16368000
USD
2
HBAR
0,32736000
USD
3
HBAR
0,49104000
USD
5
HBAR
0,81840000
USD
10
HBAR
1,636800
USD
20
HBAR
3,273600
USD
25
HBAR
4,092000
USD
50
HBAR
8,184000
USD
100
HBAR
16,3680
USD
250
HBAR
40,9200
USD
500
HBAR
81,8400
USD
1000
HBAR
163,680
USD
2500
HBAR
409,200
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06109482
HBAR
0.1
USD
0,61094819
HBAR
1
USD
6,109482
HBAR
2
USD
12,2190
HBAR
3
USD
18,3284
HBAR
5
USD
30,5474
HBAR
10
USD
61,0948
HBAR
20
USD
122,190
HBAR
25
USD
152,737
HBAR
50
USD
305,474
HBAR
100
USD
610,948
HBAR
250
USD
1.527,37
HBAR
500
USD
3.054,741
HBAR
1000
USD
6.109,482
HBAR
2500
USD
15.273,705
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 10:10:58 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC