Chuyển đổi 1000 USD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,154 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:13, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15426600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.948.975 US$. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
6,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
117,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.154266 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15426600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00154266
USD
0.1
HBAR
0,01542660
USD
1
HBAR
0,15426600
USD
2
HBAR
0,30853200
USD
3
HBAR
0,46279800
USD
5
HBAR
0,77133000
USD
10
HBAR
1,542660
USD
20
HBAR
3,085320
USD
25
HBAR
3,856650
USD
50
HBAR
7,713300
USD
100
HBAR
15,4266
USD
250
HBAR
38,5665
USD
500
HBAR
77,1330
USD
1000
HBAR
154,266
USD
2500
HBAR
385,665
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06482310
HBAR
0.1
USD
0,64823098
HBAR
1
USD
6,482310
HBAR
2
USD
12,9646
HBAR
3
USD
19,4469
HBAR
5
USD
32,4115
HBAR
10
USD
64,8231
HBAR
20
USD
129,646
HBAR
25
USD
162,058
HBAR
50
USD
324,115
HBAR
100
USD
648,231
HBAR
250
USD
1.620,577
HBAR
500
USD
3.241,155
HBAR
1000
USD
6.482,31
HBAR
2500
USD
16.205,774
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 21:13:28 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC