Chuyển đổi 1000 USD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,19 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18985200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.750.679 US$. Hedera giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
8,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
149,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.189852 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18985200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00189852
USD
0.1
HBAR
0,01898520
USD
1
HBAR
0,18985200
USD
2
HBAR
0,37970400
USD
3
HBAR
0,56955600
USD
5
HBAR
0,94926000
USD
10
HBAR
1,898520
USD
20
HBAR
3,797040
USD
25
HBAR
4,746300
USD
50
HBAR
9,492600
USD
100
HBAR
18,9852
USD
250
HBAR
47,4630
USD
500
HBAR
94,9260
USD
1000
HBAR
189,852
USD
2500
HBAR
474,630
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05267261
HBAR
0.1
USD
0,52672608
HBAR
1
USD
5,267261
HBAR
2
USD
10,5345
HBAR
3
USD
15,8018
HBAR
5
USD
26,3363
HBAR
10
USD
52,6726
HBAR
20
USD
105,345
HBAR
25
USD
131,682
HBAR
50
USD
263,363
HBAR
100
USD
526,726
HBAR
250
USD
1.316,815
HBAR
500
USD
2.633,63
HBAR
1000
USD
5.267,261
HBAR
2500
USD
13.168,152
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 04:12:17 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC