Chuyển đổi 25 HBAR sang USD
Chuyển đổi 25 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,219 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21852900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.365.946 US$. Hedera giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
293,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.463225 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21852900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00218529
USD
0.1
HBAR
0,02185290
USD
1
HBAR
0,21852900
USD
2
HBAR
0,43705800
USD
3
HBAR
0,65558700
USD
5
HBAR
1,092645
USD
10
HBAR
2,185290
USD
20
HBAR
4,370580
USD
25
HBAR
5,463225
USD
50
HBAR
10,9265
USD
100
HBAR
21,8529
USD
250
HBAR
54,6323
USD
500
HBAR
109,265
USD
1000
HBAR
218,529
USD
2500
HBAR
546,323
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04576052
HBAR
0.1
USD
0,45760517
HBAR
1
USD
4,576052
HBAR
2
USD
9,152103
HBAR
3
USD
13,7282
HBAR
5
USD
22,8803
HBAR
10
USD
45,7605
HBAR
20
USD
91,5210
HBAR
25
USD
114,401
HBAR
50
USD
228,803
HBAR
100
USD
457,605
HBAR
250
USD
1.144,013
HBAR
500
USD
2.288,026
HBAR
1000
USD
4.576,052
HBAR
2500
USD
11.440,129
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 05:06:27 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC