Chuyển đổi 50 HBAR sang USD
Chuyển đổi 50 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,137 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
15:59, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13705000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.060.269.250 US$. Hedera tăng +12.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
5,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.8525 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13705000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00137050
USD
0.1
HBAR
0,01370500
USD
1
HBAR
0,13705000
USD
2
HBAR
0,27410000
USD
3
HBAR
0,41115000
USD
5
HBAR
0,68525000
USD
10
HBAR
1,370500
USD
20
HBAR
2,741000
USD
25
HBAR
3,426250
USD
50
HBAR
6,852500
USD
100
HBAR
13,7050
USD
250
HBAR
34,2625
USD
500
HBAR
68,5250
USD
1000
HBAR
137,050
USD
2500
HBAR
342,625
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,07296607
HBAR
0.1
USD
0,72966071
HBAR
1
USD
7,296607
HBAR
2
USD
14,5932
HBAR
3
USD
21,8898
HBAR
5
USD
36,4830
HBAR
10
USD
72,9661
HBAR
20
USD
145,932
HBAR
25
USD
182,415
HBAR
50
USD
364,830
HBAR
100
USD
729,661
HBAR
250
USD
1.824,152
HBAR
500
USD
3.648,304
HBAR
1000
USD
7.296,607
HBAR
2500
USD
18.241,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 15:59:20 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC