Chuyển đổi 50 HBAR sang USD
Chuyển đổi 50 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,153 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15312800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.047.928 US$. Hedera giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
6,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
112,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.6564 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15312800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00153128
USD
0.1
HBAR
0,01531280
USD
1
HBAR
0,15312800
USD
2
HBAR
0,30625600
USD
3
HBAR
0,45938400
USD
5
HBAR
0,76564000
USD
10
HBAR
1,531280
USD
20
HBAR
3,062560
USD
25
HBAR
3,828200
USD
50
HBAR
7,656400
USD
100
HBAR
15,3128
USD
250
HBAR
38,2820
USD
500
HBAR
76,5640
USD
1000
HBAR
153,128
USD
2500
HBAR
382,820
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06530484
HBAR
0.1
USD
0,65304843
HBAR
1
USD
6,530484
HBAR
2
USD
13,0610
HBAR
3
USD
19,5915
HBAR
5
USD
32,6524
HBAR
10
USD
65,3048
HBAR
20
USD
130,610
HBAR
25
USD
163,262
HBAR
50
USD
326,524
HBAR
100
USD
653,048
HBAR
250
USD
1.632,621
HBAR
500
USD
3.265,242
HBAR
1000
USD
6.530,484
HBAR
2500
USD
16.326,211
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 04:29:20 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC