Chuyển đổi 1000 HBAR sang USD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,138 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
12:39, 23 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13762900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.862.295 US$. Hedera tăng +7.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
154,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 137.629 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13762900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00137629
USD
0.1
HBAR
0,01376290
USD
1
HBAR
0,13762900
USD
2
HBAR
0,27525800
USD
3
HBAR
0,41288700
USD
5
HBAR
0,68814500
USD
10
HBAR
1,376290
USD
20
HBAR
2,752580
USD
25
HBAR
3,440725
USD
50
HBAR
6,881450
USD
100
HBAR
13,7629
USD
250
HBAR
34,4073
USD
500
HBAR
68,8145
USD
1000
HBAR
137,629
USD
2500
HBAR
344,073
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,07265911
HBAR
0.1
USD
0,72659105
HBAR
1
USD
7,265911
HBAR
2
USD
14,5318
HBAR
3
USD
21,7977
HBAR
5
USD
36,3296
HBAR
10
USD
72,6591
HBAR
20
USD
145,318
HBAR
25
USD
181,648
HBAR
50
USD
363,296
HBAR
100
USD
726,591
HBAR
250
USD
1.816,478
HBAR
500
USD
3.632,955
HBAR
1000
USD
7.265,911
HBAR
2500
USD
18.164,776
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 12:39:44 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC