Chuyển đổi 2 USD thành HBAR
Chuyển đổi 2 USD sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,078 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07789000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.768.492 US$. Hedera tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
43,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07789 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07789000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00077890
USD
0.1
HBAR
0,00778900
USD
1
HBAR
0,07789000
USD
2
HBAR
0,15578000
USD
3
HBAR
0,23367000
USD
5
HBAR
0,38945000
USD
10
HBAR
0,77890000
USD
20
HBAR
1,557800
USD
25
HBAR
1,947250
USD
50
HBAR
3,894500
USD
100
HBAR
7,789000
USD
250
HBAR
19,4725
USD
500
HBAR
38,9450
USD
1000
HBAR
77,8900
USD
2500
HBAR
194,725
USD
Chuyển đổi US Dollar thành Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,12838619
HBAR
0.1
USD
1,283862
HBAR
1
USD
12,8386
HBAR
2
USD
25,6772
HBAR
3
USD
38,5159
HBAR
5
USD
64,1931
HBAR
10
USD
128,386
HBAR
20
USD
256,772
HBAR
25
USD
320,965
HBAR
50
USD
641,931
HBAR
100
USD
1.283,862
HBAR
250
USD
3.209,655
HBAR
500
USD
6.419,309
HBAR
1000
USD
12.838,619
HBAR
2500
USD
32.096,546
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-USD page created at 15:34:38 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:34:38 2/7/2024 UTC