Chuyển đổi 10 USD sang HBAR
Chuyển đổi 10 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,188 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18809600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.569.973 US$. Hedera giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
187,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188096 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18809600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00188096
USD
0.1
HBAR
0,01880960
USD
1
HBAR
0,18809600
USD
2
HBAR
0,37619200
USD
3
HBAR
0,56428800
USD
5
HBAR
0,94048000
USD
10
HBAR
1,880960
USD
20
HBAR
3,761920
USD
25
HBAR
4,702400
USD
50
HBAR
9,404800
USD
100
HBAR
18,8096
USD
250
HBAR
47,0240
USD
500
HBAR
94,0480
USD
1000
HBAR
188,096
USD
2500
HBAR
470,240
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05316434
HBAR
0.1
USD
0,53164342
HBAR
1
USD
5,316434
HBAR
2
USD
10,6329
HBAR
3
USD
15,9493
HBAR
5
USD
26,5822
HBAR
10
USD
53,1643
HBAR
20
USD
106,329
HBAR
25
USD
132,911
HBAR
50
USD
265,822
HBAR
100
USD
531,643
HBAR
250
USD
1.329,109
HBAR
500
USD
2.658,217
HBAR
1000
USD
5.316,434
HBAR
2500
USD
13.291,085
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 09:41:03 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC