Chuyển đổi 10 USD sang HBAR
Chuyển đổi 10 USD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,135 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
18:07, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13543100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.199.348.501 US$. Hedera tăng +11.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
5,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135431 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13543100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00135431
USD
0.1
HBAR
0,01354310
USD
1
HBAR
0,13543100
USD
2
HBAR
0,27086200
USD
3
HBAR
0,40629300
USD
5
HBAR
0,67715500
USD
10
HBAR
1,354310
USD
20
HBAR
2,708620
USD
25
HBAR
3,385775
USD
50
HBAR
6,771550
USD
100
HBAR
13,5431
USD
250
HBAR
33,8577
USD
500
HBAR
67,7155
USD
1000
HBAR
135,431
USD
2500
HBAR
338,578
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,07383834
HBAR
0.1
USD
0,73838338
HBAR
1
USD
7,383834
HBAR
2
USD
14,7677
HBAR
3
USD
22,1515
HBAR
5
USD
36,9192
HBAR
10
USD
73,8383
HBAR
20
USD
147,677
HBAR
25
USD
184,596
HBAR
50
USD
369,192
HBAR
100
USD
738,383
HBAR
250
USD
1.845,958
HBAR
500
USD
3.691,917
HBAR
1000
USD
7.383,834
HBAR
2500
USD
18.459,585
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 18:07:39 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC