Chuyển đổi 1 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 1 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,56 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
20:59, 2 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,55998665 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 625.783.568 XLM. Hedera giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
625,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.55998665 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,55998665 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00559987
XLM
0.1
HBAR
0,05599867
XLM
1
HBAR
0,55998665
XLM
2
HBAR
1,119973
XLM
3
HBAR
1,679960
XLM
5
HBAR
2,799933
XLM
10
HBAR
5,599867
XLM
20
HBAR
11,1997
XLM
25
HBAR
13,9997
XLM
50
HBAR
27,9993
XLM
100
HBAR
55,9987
XLM
250
HBAR
139,997
XLM
500
HBAR
279,993
XLM
1000
HBAR
559,987
XLM
2500
HBAR
1.399,967
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01785757
HBAR
0.1
XLM
0,17857569
HBAR
1
XLM
1,785757
HBAR
2
XLM
3,571514
HBAR
3
XLM
5,357271
HBAR
5
XLM
8,928784
HBAR
10
XLM
17,8576
HBAR
20
XLM
35,7151
HBAR
25
XLM
44,6439
HBAR
50
XLM
89,2878
HBAR
100
XLM
178,576
HBAR
250
XLM
446,439
HBAR
500
XLM
892,878
HBAR
1000
XLM
1.785,757
HBAR
2500
XLM
4.464,392
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 20:59:36 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC