Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,697 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
22:15, 15 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69689549 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 819.635.460 XLM. Hedera giảm -0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
819,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 174.2238725 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69689549 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00696895
XLM
0.1
HBAR
0,06968955
XLM
1
HBAR
0,69689549
XLM
2
HBAR
1,393791
XLM
3
HBAR
2,090686
XLM
5
HBAR
3,484477
XLM
10
HBAR
6,968955
XLM
20
HBAR
13,9379
XLM
25
HBAR
17,4224
XLM
50
HBAR
34,8448
XLM
100
HBAR
69,6895
XLM
250
HBAR
174,224
XLM
500
HBAR
348,448
XLM
1000
HBAR
696,895
XLM
2500
HBAR
1.742,239
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01434935
HBAR
0.1
XLM
0,14349354
HBAR
1
XLM
1,434935
HBAR
2
XLM
2,869871
HBAR
3
XLM
4,304806
HBAR
5
XLM
7,174677
HBAR
10
XLM
14,3494
HBAR
20
XLM
28,6987
HBAR
25
XLM
35,8734
HBAR
50
XLM
71,7468
HBAR
100
XLM
143,494
HBAR
250
XLM
358,734
HBAR
500
XLM
717,468
HBAR
1000
XLM
1.434,935
HBAR
2500
XLM
3.587,338
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 22:15:38 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC