Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,686 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
12:41, 20 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,68554441 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 535.149.415 XLM. Hedera tăng +2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
28,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
535,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 171.3861025 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,68554441 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00685544
XLM
0.1
HBAR
0,06855444
XLM
1
HBAR
0,68554441
XLM
2
HBAR
1,371089
XLM
3
HBAR
2,056633
XLM
5
HBAR
3,427722
XLM
10
HBAR
6,855444
XLM
20
HBAR
13,7109
XLM
25
HBAR
17,1386
XLM
50
HBAR
34,2772
XLM
100
HBAR
68,5544
XLM
250
HBAR
171,386
XLM
500
HBAR
342,772
XLM
1000
HBAR
685,544
XLM
2500
HBAR
1.713,861
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01458695
HBAR
0.1
XLM
0,14586947
HBAR
1
XLM
1,458695
HBAR
2
XLM
2,917389
HBAR
3
XLM
4,376084
HBAR
5
XLM
7,293474
HBAR
10
XLM
14,5869
HBAR
20
XLM
29,1739
HBAR
25
XLM
36,4674
HBAR
50
XLM
72,9347
HBAR
100
XLM
145,869
HBAR
250
XLM
364,674
HBAR
500
XLM
729,347
HBAR
1000
XLM
1.458,695
HBAR
2500
XLM
3.646,737
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 12:41:19 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC