Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 250 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,554 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,55417815 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 612.060.211 XLM. Hedera giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
612,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138.54453750000002 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,55417815 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00554178
XLM
0.1
HBAR
0,05541782
XLM
1
HBAR
0,55417815
XLM
2
HBAR
1,108356
XLM
3
HBAR
1,662534
XLM
5
HBAR
2,770891
XLM
10
HBAR
5,541782
XLM
20
HBAR
11,0836
XLM
25
HBAR
13,8545
XLM
50
HBAR
27,7089
XLM
100
HBAR
55,4178
XLM
250
HBAR
138,545
XLM
500
HBAR
277,089
XLM
1000
HBAR
554,178
XLM
2500
HBAR
1.385,445
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01804474
HBAR
0.1
XLM
0,18044739
HBAR
1
XLM
1,804474
HBAR
2
XLM
3,608948
HBAR
3
XLM
5,413422
HBAR
5
XLM
9,022369
HBAR
10
XLM
18,0447
HBAR
20
XLM
36,0895
HBAR
25
XLM
45,1118
HBAR
50
XLM
90,2237
HBAR
100
XLM
180,447
HBAR
250
XLM
451,118
HBAR
500
XLM
902,237
HBAR
1000
XLM
1.804,474
HBAR
2500
XLM
4.511,185
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:07:31 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC