Chuyển đổi 1 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 1 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,695 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69469488 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.320.226.869 XLM. Hedera giảm -5.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
29,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.69469488 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69469488 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00694695
XLM
0.1
HBAR
0,06946949
XLM
1
HBAR
0,69469488
XLM
2
HBAR
1,389390
XLM
3
HBAR
2,084085
XLM
5
HBAR
3,473474
XLM
10
HBAR
6,946949
XLM
20
HBAR
13,8939
XLM
25
HBAR
17,3674
XLM
50
HBAR
34,7347
XLM
100
HBAR
69,4695
XLM
250
HBAR
173,674
XLM
500
HBAR
347,347
XLM
1000
HBAR
694,695
XLM
2500
HBAR
1.736,737
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01439481
HBAR
0.1
XLM
0,14394809
HBAR
1
XLM
1,439481
HBAR
2
XLM
2,878962
HBAR
3
XLM
4,318443
HBAR
5
XLM
7,197404
HBAR
10
XLM
14,3948
HBAR
20
XLM
28,7896
HBAR
25
XLM
35,9870
HBAR
50
XLM
71,9740
HBAR
100
XLM
143,948
HBAR
250
XLM
359,870
HBAR
500
XLM
719,740
HBAR
1000
XLM
1.439,481
HBAR
2500
XLM
3.598,702
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:29:56 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC