Chuyển đổi 1 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 1 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,691 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69058727 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.527.205.455 XLM. Hedera giảm -9.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
29,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.69058727 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69058727 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00690587
XLM
0.1
HBAR
0,06905873
XLM
1
HBAR
0,69058727
XLM
2
HBAR
1,381175
XLM
3
HBAR
2,071762
XLM
5
HBAR
3,452936
XLM
10
HBAR
6,905873
XLM
20
HBAR
13,8117
XLM
25
HBAR
17,2647
XLM
50
HBAR
34,5294
XLM
100
HBAR
69,0587
XLM
250
HBAR
172,647
XLM
500
HBAR
345,294
XLM
1000
HBAR
690,587
XLM
2500
HBAR
1.726,468
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01448043
HBAR
0.1
XLM
0,14480429
HBAR
1
XLM
1,448043
HBAR
2
XLM
2,896086
HBAR
3
XLM
4,344129
HBAR
5
XLM
7,240215
HBAR
10
XLM
14,4804
HBAR
20
XLM
28,9609
HBAR
25
XLM
36,2011
HBAR
50
XLM
72,4021
HBAR
100
XLM
144,804
HBAR
250
XLM
362,011
HBAR
500
XLM
724,021
HBAR
1000
XLM
1.448,043
HBAR
2500
XLM
3.620,107
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 03:44:53 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC