Chuyển đổi 1000 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 1000 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,482 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
14:11, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48150690 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.725.125.577 XLM. Hedera giảm -4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
18,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 481.50690000000003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48150690 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00481507
XLM
0.1
HBAR
0,04815069
XLM
1
HBAR
0,48150690
XLM
2
HBAR
0,96301380
XLM
3
HBAR
1,444521
XLM
5
HBAR
2,407535
XLM
10
HBAR
4,815069
XLM
20
HBAR
9,630138
XLM
25
HBAR
12,0377
XLM
50
HBAR
24,0753
XLM
100
HBAR
48,1507
XLM
250
HBAR
120,377
XLM
500
HBAR
240,753
XLM
1000
HBAR
481,507
XLM
2500
HBAR
1.203,767
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,02076813
HBAR
0.1
XLM
0,20768134
HBAR
1
XLM
2,076813
HBAR
2
XLM
4,153627
HBAR
3
XLM
6,230440
HBAR
5
XLM
10,3841
HBAR
10
XLM
20,7681
HBAR
20
XLM
41,5363
HBAR
25
XLM
51,9203
HBAR
50
XLM
103,841
HBAR
100
XLM
207,681
HBAR
250
XLM
519,203
HBAR
500
XLM
1.038,407
HBAR
1000
XLM
2.076,813
HBAR
2500
XLM
5.192,034
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 14:11:56 22/11/2024
Last Updated at 14:11:56 22/11/2024 UTC