Chuyển đổi 10 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 10 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,592 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
16:01, 19 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59247846 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 693.338.544 XLM. Hedera giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
693,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.924784600000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59247846 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00592478
XLM
0.1
HBAR
0,05924785
XLM
1
HBAR
0,59247846
XLM
2
HBAR
1,184957
XLM
3
HBAR
1,777435
XLM
5
HBAR
2,962392
XLM
10
HBAR
5,924785
XLM
20
HBAR
11,8496
XLM
25
HBAR
14,8120
XLM
50
HBAR
29,6239
XLM
100
HBAR
59,2478
XLM
250
HBAR
148,120
XLM
500
HBAR
296,239
XLM
1000
HBAR
592,478
XLM
2500
HBAR
1.481,196
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01687825
HBAR
0.1
XLM
0,16878251
HBAR
1
XLM
1,687825
HBAR
2
XLM
3,375650
HBAR
3
XLM
5,063475
HBAR
5
XLM
8,439125
HBAR
10
XLM
16,8783
HBAR
20
XLM
33,7565
HBAR
25
XLM
42,1956
HBAR
50
XLM
84,3913
HBAR
100
XLM
168,783
HBAR
250
XLM
421,956
HBAR
500
XLM
843,913
HBAR
1000
XLM
1.687,825
HBAR
2500
XLM
4.219,563
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 16:01:37 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC