Chuyển đổi 10 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 10 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,642 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64232181 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 689.818.950 XLM. Hedera giảm -1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
27,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
689,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.4232181 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64232181 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00642322
XLM
0.1
HBAR
0,06423218
XLM
1
HBAR
0,64232181
XLM
2
HBAR
1,284644
XLM
3
HBAR
1,926965
XLM
5
HBAR
3,211609
XLM
10
HBAR
6,423218
XLM
20
HBAR
12,8464
XLM
25
HBAR
16,0580
XLM
50
HBAR
32,1161
XLM
100
HBAR
64,2322
XLM
250
HBAR
160,580
XLM
500
HBAR
321,161
XLM
1000
HBAR
642,322
XLM
2500
HBAR
1.605,805
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01556852
HBAR
0.1
XLM
0,15568520
HBAR
1
XLM
1,556852
HBAR
2
XLM
3,113704
HBAR
3
XLM
4,670556
HBAR
5
XLM
7,784260
HBAR
10
XLM
15,5685
HBAR
20
XLM
31,1370
HBAR
25
XLM
38,9213
HBAR
50
XLM
77,8426
HBAR
100
XLM
155,685
HBAR
250
XLM
389,213
HBAR
500
XLM
778,426
HBAR
1000
XLM
1.556,852
HBAR
2500
XLM
3.892,13
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 00:03:07 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC