Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,535 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
3:35, 18 tháng 10, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,53549958 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 652.586.981 XLM. Hedera giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.677.232.404,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 54.
Vốn hóa thị trường
20,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
652,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 267.74978999999996 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,53549958 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00535500
XLM
0.1
HBAR
0,05354996
XLM
1
HBAR
0,53549958
XLM
2
HBAR
1,070999
XLM
3
HBAR
1,606499
XLM
5
HBAR
2,677498
XLM
10
HBAR
5,354996
XLM
20
HBAR
10,7100
XLM
25
HBAR
13,3875
XLM
50
HBAR
26,7750
XLM
100
HBAR
53,5500
XLM
250
HBAR
133,875
XLM
500
HBAR
267,750
XLM
1000
HBAR
535,500
XLM
2500
HBAR
1.338,749
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01867415
HBAR
0.1
XLM
0,18674151
HBAR
1
XLM
1,867415
HBAR
2
XLM
3,734830
HBAR
3
XLM
5,602245
HBAR
5
XLM
9,337075
HBAR
10
XLM
18,6742
HBAR
20
XLM
37,3483
HBAR
25
XLM
46,6854
HBAR
50
XLM
93,3708
HBAR
100
XLM
186,742
HBAR
250
XLM
466,854
HBAR
500
XLM
933,708
HBAR
1000
XLM
1.867,415
HBAR
2500
XLM
4.668,538
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 03:35:50 18/10/2024
Last Updated at 03:35:50 18/10/2024 UTC