Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,705 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70511916 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 640.551.862 XLM. Hedera tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
640,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 352.55958 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70511916 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00705119
XLM
0.1
HBAR
0,07051192
XLM
1
HBAR
0,70511916
XLM
2
HBAR
1,410238
XLM
3
HBAR
2,115357
XLM
5
HBAR
3,525596
XLM
10
HBAR
7,051192
XLM
20
HBAR
14,1024
XLM
25
HBAR
17,6280
XLM
50
HBAR
35,2560
XLM
100
HBAR
70,5119
XLM
250
HBAR
176,280
XLM
500
HBAR
352,560
XLM
1000
HBAR
705,119
XLM
2500
HBAR
1.762,798
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01418200
HBAR
0.1
XLM
0,14182000
HBAR
1
XLM
1,418200
HBAR
2
XLM
2,836400
HBAR
3
XLM
4,254600
HBAR
5
XLM
7,091000
HBAR
10
XLM
14,1820
HBAR
20
XLM
28,3640
HBAR
25
XLM
35,4550
HBAR
50
XLM
70,9100
HBAR
100
XLM
141,820
HBAR
250
XLM
354,550
HBAR
500
XLM
709,100
HBAR
1000
XLM
1.418,20
HBAR
2500
XLM
3.545,50
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:24:38 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC