Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,702 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
19:44, 17 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70238405 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.080.509.737 XLM. Hedera tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 351.192025 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70238405 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00702384
XLM
0.1
HBAR
0,07023841
XLM
1
HBAR
0,70238405
XLM
2
HBAR
1,404768
XLM
3
HBAR
2,107152
XLM
5
HBAR
3,511920
XLM
10
HBAR
7,023841
XLM
20
HBAR
14,0477
XLM
25
HBAR
17,5596
XLM
50
HBAR
35,1192
XLM
100
HBAR
70,2384
XLM
250
HBAR
175,596
XLM
500
HBAR
351,192
XLM
1000
HBAR
702,384
XLM
2500
HBAR
1.755,96
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01423723
HBAR
0.1
XLM
0,14237225
HBAR
1
XLM
1,423723
HBAR
2
XLM
2,847445
HBAR
3
XLM
4,271168
HBAR
5
XLM
7,118613
HBAR
10
XLM
14,2372
HBAR
20
XLM
28,4745
HBAR
25
XLM
35,5931
HBAR
50
XLM
71,1861
HBAR
100
XLM
142,372
HBAR
250
XLM
355,931
HBAR
500
XLM
711,861
HBAR
1000
XLM
1.423,723
HBAR
2500
XLM
3.559,306
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 19:44:26 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC