Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,685 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
20:36, 20 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,68469305 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 503.548.465 XLM. Hedera tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
28,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
503,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 342.346525 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,68469305 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00684693
XLM
0.1
HBAR
0,06846931
XLM
1
HBAR
0,68469305
XLM
2
HBAR
1,369386
XLM
3
HBAR
2,054079
XLM
5
HBAR
3,423465
XLM
10
HBAR
6,846931
XLM
20
HBAR
13,6939
XLM
25
HBAR
17,1173
XLM
50
HBAR
34,2347
XLM
100
HBAR
68,4693
XLM
250
HBAR
171,173
XLM
500
HBAR
342,347
XLM
1000
HBAR
684,693
XLM
2500
HBAR
1.711,733
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01460508
HBAR
0.1
XLM
0,14605085
HBAR
1
XLM
1,460508
HBAR
2
XLM
2,921017
HBAR
3
XLM
4,381525
HBAR
5
XLM
7,302542
HBAR
10
XLM
14,6051
HBAR
20
XLM
29,2102
HBAR
25
XLM
36,5127
HBAR
50
XLM
73,0254
HBAR
100
XLM
146,051
HBAR
250
XLM
365,127
HBAR
500
XLM
730,254
HBAR
1000
XLM
1.460,508
HBAR
2500
XLM
3.651,271
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 20:36:40 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC