Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,591 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:54, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
16:54, 20 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59145110 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 774.948.428 XLM. Hedera tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
774,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:54 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 295.72555 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59145110 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00591451
XLM
0.1
HBAR
0,05914511
XLM
1
HBAR
0,59145110
XLM
2
HBAR
1,182902
XLM
3
HBAR
1,774353
XLM
5
HBAR
2,957256
XLM
10
HBAR
5,914511
XLM
20
HBAR
11,8290
XLM
25
HBAR
14,7863
XLM
50
HBAR
29,5726
XLM
100
HBAR
59,1451
XLM
250
HBAR
147,863
XLM
500
HBAR
295,726
XLM
1000
HBAR
591,451
XLM
2500
HBAR
1.478,628
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01690757
HBAR
0.1
XLM
0,16907569
HBAR
1
XLM
1,690757
HBAR
2
XLM
3,381514
HBAR
3
XLM
5,072271
HBAR
5
XLM
8,453784
HBAR
10
XLM
16,9076
HBAR
20
XLM
33,8151
HBAR
25
XLM
42,2689
HBAR
50
XLM
84,5378
HBAR
100
XLM
169,076
HBAR
250
XLM
422,689
HBAR
500
XLM
845,378
HBAR
1000
XLM
1.690,757
HBAR
2500
XLM
4.226,892
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 16:54:30 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC