Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,703 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:25, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
18:25, 17 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70252263 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.209.763.559 XLM. Hedera giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:25 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 351.261315 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70252263 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00702523
XLM
0.1
HBAR
0,07025226
XLM
1
HBAR
0,70252263
XLM
2
HBAR
1,405045
XLM
3
HBAR
2,107568
XLM
5
HBAR
3,512613
XLM
10
HBAR
7,025226
XLM
20
HBAR
14,0505
XLM
25
HBAR
17,5631
XLM
50
HBAR
35,1261
XLM
100
HBAR
70,2523
XLM
250
HBAR
175,631
XLM
500
HBAR
351,261
XLM
1000
HBAR
702,523
XLM
2500
HBAR
1.756,307
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01423442
HBAR
0.1
XLM
0,14234417
HBAR
1
XLM
1,423442
HBAR
2
XLM
2,846883
HBAR
3
XLM
4,270325
HBAR
5
XLM
7,117208
HBAR
10
XLM
14,2344
HBAR
20
XLM
28,4688
HBAR
25
XLM
35,5860
HBAR
50
XLM
71,1721
HBAR
100
XLM
142,344
HBAR
250
XLM
355,860
HBAR
500
XLM
711,721
HBAR
1000
XLM
1.423,442
HBAR
2500
XLM
3.558,604
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 18:25:06 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC