Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,654 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:06, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65352044 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 519.697.955 XLM. Hedera tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
27,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
519,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:06 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 326.76022 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65352044 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00653520
XLM
0.1
HBAR
0,06535204
XLM
1
HBAR
0,65352044
XLM
2
HBAR
1,307041
XLM
3
HBAR
1,960561
XLM
5
HBAR
3,267602
XLM
10
HBAR
6,535204
XLM
20
HBAR
13,0704
XLM
25
HBAR
16,3380
XLM
50
HBAR
32,6760
XLM
100
HBAR
65,3520
XLM
250
HBAR
163,380
XLM
500
HBAR
326,760
XLM
1000
HBAR
653,520
XLM
2500
HBAR
1.633,801
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01530174
HBAR
0.1
XLM
0,15301740
HBAR
1
XLM
1,530174
HBAR
2
XLM
3,060348
HBAR
3
XLM
4,590522
HBAR
5
XLM
7,650870
HBAR
10
XLM
15,3017
HBAR
20
XLM
30,6035
HBAR
25
XLM
38,2544
HBAR
50
XLM
76,5087
HBAR
100
XLM
153,017
HBAR
250
XLM
382,544
HBAR
500
XLM
765,087
HBAR
1000
XLM
1.530,174
HBAR
2500
XLM
3.825,435
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 14:06:29 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC