Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,673 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,67348323 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 713.653.269 XLM. Hedera giảm -2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
28,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
713,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.6741615 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,67348323 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00673483
XLM
0.1
HBAR
0,06734832
XLM
1
HBAR
0,67348323
XLM
2
HBAR
1,346966
XLM
3
HBAR
2,020450
XLM
5
HBAR
3,367416
XLM
10
HBAR
6,734832
XLM
20
HBAR
13,4697
XLM
25
HBAR
16,8371
XLM
50
HBAR
33,6742
XLM
100
HBAR
67,3483
XLM
250
HBAR
168,371
XLM
500
HBAR
336,742
XLM
1000
HBAR
673,483
XLM
2500
HBAR
1.683,708
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01484818
HBAR
0.1
XLM
0,14848180
HBAR
1
XLM
1,484818
HBAR
2
XLM
2,969636
HBAR
3
XLM
4,454454
HBAR
5
XLM
7,424090
HBAR
10
XLM
14,8482
HBAR
20
XLM
29,6964
HBAR
25
XLM
37,1204
HBAR
50
XLM
74,2409
HBAR
100
XLM
148,482
HBAR
250
XLM
371,204
HBAR
500
XLM
742,409
HBAR
1000
XLM
1.484,818
HBAR
2500
XLM
3.712,045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:47:19 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC