Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,564 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56447521 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.608.725.095 XLM. Hedera tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
23,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.2237605 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56447521 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00564475
XLM
0.1
HBAR
0,05644752
XLM
1
HBAR
0,56447521
XLM
2
HBAR
1,128950
XLM
3
HBAR
1,693426
XLM
5
HBAR
2,822376
XLM
10
HBAR
5,644752
XLM
20
HBAR
11,2895
XLM
25
HBAR
14,1119
XLM
50
HBAR
28,2238
XLM
100
HBAR
56,4475
XLM
250
HBAR
141,119
XLM
500
HBAR
282,238
XLM
1000
HBAR
564,475
XLM
2500
HBAR
1.411,188
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01771557
HBAR
0.1
XLM
0,17715570
HBAR
1
XLM
1,771557
HBAR
2
XLM
3,543114
HBAR
3
XLM
5,314671
HBAR
5
XLM
8,857785
HBAR
10
XLM
17,7156
HBAR
20
XLM
35,4311
HBAR
25
XLM
44,2889
HBAR
50
XLM
88,5778
HBAR
100
XLM
177,156
HBAR
250
XLM
442,889
HBAR
500
XLM
885,778
HBAR
1000
XLM
1.771,557
HBAR
2500
XLM
4.428,892
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 00:47:28 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC