Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 50 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,606 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60612159 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 719.238.966 XLM. Hedera tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
25,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
719,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.3060795 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60612159 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00606122
XLM
0.1
HBAR
0,06061216
XLM
1
HBAR
0,60612159
XLM
2
HBAR
1,212243
XLM
3
HBAR
1,818365
XLM
5
HBAR
3,030608
XLM
10
HBAR
6,061216
XLM
20
HBAR
12,1224
XLM
25
HBAR
15,1530
XLM
50
HBAR
30,3061
XLM
100
HBAR
60,6122
XLM
250
HBAR
151,530
XLM
500
HBAR
303,061
XLM
1000
HBAR
606,122
XLM
2500
HBAR
1.515,304
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01649834
HBAR
0.1
XLM
0,16498340
HBAR
1
XLM
1,649834
HBAR
2
XLM
3,299668
HBAR
3
XLM
4,949502
HBAR
5
XLM
8,249170
HBAR
10
XLM
16,4983
HBAR
20
XLM
32,9967
HBAR
25
XLM
41,2458
HBAR
50
XLM
82,4917
HBAR
100
XLM
164,983
HBAR
250
XLM
412,458
HBAR
500
XLM
824,917
HBAR
1000
XLM
1.649,834
HBAR
2500
XLM
4.124,585
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 10:42:13 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC