Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,697 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:12, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69657036 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 893.029.726 XLM. Hedera giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
893,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:12 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.657036 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69657036 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00696570
XLM
0.1
HBAR
0,06965704
XLM
1
HBAR
0,69657036
XLM
2
HBAR
1,393141
XLM
3
HBAR
2,089711
XLM
5
HBAR
3,482852
XLM
10
HBAR
6,965704
XLM
20
HBAR
13,9314
XLM
25
HBAR
17,4143
XLM
50
HBAR
34,8285
XLM
100
HBAR
69,6570
XLM
250
HBAR
174,143
XLM
500
HBAR
348,285
XLM
1000
HBAR
696,570
XLM
2500
HBAR
1.741,426
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01435605
HBAR
0.1
XLM
0,14356052
HBAR
1
XLM
1,435605
HBAR
2
XLM
2,871210
HBAR
3
XLM
4,306815
HBAR
5
XLM
7,178026
HBAR
10
XLM
14,3561
HBAR
20
XLM
28,7121
HBAR
25
XLM
35,8901
HBAR
50
XLM
71,7803
HBAR
100
XLM
143,561
HBAR
250
XLM
358,901
HBAR
500
XLM
717,803
HBAR
1000
XLM
1.435,605
HBAR
2500
XLM
3.589,013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 07:12:40 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC