Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,653 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65301874 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 499.285.095 XLM. Hedera tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
27,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
499,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.301874 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65301874 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00653019
XLM
0.1
HBAR
0,06530187
XLM
1
HBAR
0,65301874
XLM
2
HBAR
1,306037
XLM
3
HBAR
1,959056
XLM
5
HBAR
3,265094
XLM
10
HBAR
6,530187
XLM
20
HBAR
13,0604
XLM
25
HBAR
16,3255
XLM
50
HBAR
32,6509
XLM
100
HBAR
65,3019
XLM
250
HBAR
163,255
XLM
500
HBAR
326,509
XLM
1000
HBAR
653,019
XLM
2500
HBAR
1.632,547
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01531350
HBAR
0.1
XLM
0,15313496
HBAR
1
XLM
1,531350
HBAR
2
XLM
3,062699
HBAR
3
XLM
4,594049
HBAR
5
XLM
7,656748
HBAR
10
XLM
15,3135
HBAR
20
XLM
30,6270
HBAR
25
XLM
38,2837
HBAR
50
XLM
76,5675
HBAR
100
XLM
153,135
HBAR
250
XLM
382,837
HBAR
500
XLM
765,675
HBAR
1000
XLM
1.531,35
HBAR
2500
XLM
3.828,374
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 21:56:03 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC