Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,525 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
9:19, 13 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,52520289 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 483.232.529 XLM. Hedera giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
22,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
483,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.520289 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,52520289 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00525203
XLM
0.1
HBAR
0,05252029
XLM
1
HBAR
0,52520289
XLM
2
HBAR
1,050406
XLM
3
HBAR
1,575609
XLM
5
HBAR
2,626014
XLM
10
HBAR
5,252029
XLM
20
HBAR
10,5041
XLM
25
HBAR
13,1301
XLM
50
HBAR
26,2601
XLM
100
HBAR
52,5203
XLM
250
HBAR
131,301
XLM
500
HBAR
262,601
XLM
1000
HBAR
525,203
XLM
2500
HBAR
1.313,007
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01904026
HBAR
0.1
XLM
0,19040261
HBAR
1
XLM
1,904026
HBAR
2
XLM
3,808052
HBAR
3
XLM
5,712078
HBAR
5
XLM
9,520130
HBAR
10
XLM
19,0403
HBAR
20
XLM
38,0805
HBAR
25
XLM
47,6007
HBAR
50
XLM
95,2013
HBAR
100
XLM
190,403
HBAR
250
XLM
476,007
HBAR
500
XLM
952,013
HBAR
1000
XLM
1.904,026
HBAR
2500
XLM
4.760,065
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:19:46 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC