Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,582 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
12:12, 23 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58189213 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 654.752.987 XLM. Hedera tăng +3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
24,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
654,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.189212999999995 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58189213 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00581892
XLM
0.1
HBAR
0,05818921
XLM
1
HBAR
0,58189213
XLM
2
HBAR
1,163784
XLM
3
HBAR
1,745676
XLM
5
HBAR
2,909461
XLM
10
HBAR
5,818921
XLM
20
HBAR
11,6378
XLM
25
HBAR
14,5473
XLM
50
HBAR
29,0946
XLM
100
HBAR
58,1892
XLM
250
HBAR
145,473
XLM
500
HBAR
290,946
XLM
1000
HBAR
581,892
XLM
2500
HBAR
1.454,73
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01718532
HBAR
0.1
XLM
0,17185316
HBAR
1
XLM
1,718532
HBAR
2
XLM
3,437063
HBAR
3
XLM
5,155595
HBAR
5
XLM
8,592658
HBAR
10
XLM
17,1853
HBAR
20
XLM
34,3706
HBAR
25
XLM
42,9633
HBAR
50
XLM
85,9266
HBAR
100
XLM
171,853
HBAR
250
XLM
429,633
HBAR
500
XLM
859,266
HBAR
1000
XLM
1.718,532
HBAR
2500
XLM
4.296,329
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 12:12:06 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC