Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,543 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
11:16, 6 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54308484 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 546.986.044 XLM. Hedera giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
23,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
546,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54.308484 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54308484 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00543085
XLM
0.1
HBAR
0,05430848
XLM
1
HBAR
0,54308484
XLM
2
HBAR
1,086170
XLM
3
HBAR
1,629255
XLM
5
HBAR
2,715424
XLM
10
HBAR
5,430848
XLM
20
HBAR
10,8617
XLM
25
HBAR
13,5771
XLM
50
HBAR
27,1542
XLM
100
HBAR
54,3085
XLM
250
HBAR
135,771
XLM
500
HBAR
271,542
XLM
1000
HBAR
543,085
XLM
2500
HBAR
1.357,712
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01841333
HBAR
0.1
XLM
0,18413329
HBAR
1
XLM
1,841333
HBAR
2
XLM
3,682666
HBAR
3
XLM
5,523999
HBAR
5
XLM
9,206665
HBAR
10
XLM
18,4133
HBAR
20
XLM
36,8267
HBAR
25
XLM
46,0333
HBAR
50
XLM
92,0666
HBAR
100
XLM
184,133
HBAR
250
XLM
460,333
HBAR
500
XLM
920,666
HBAR
1000
XLM
1.841,333
HBAR
2500
XLM
4.603,332
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 11:16:18 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC