Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 100 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,638 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63786202 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 889.646.314 XLM. Hedera tăng +2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
889,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63.786202 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63786202 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00637862
XLM
0.1
HBAR
0,06378620
XLM
1
HBAR
0,63786202
XLM
2
HBAR
1,275724
XLM
3
HBAR
1,913586
XLM
5
HBAR
3,189310
XLM
10
HBAR
6,378620
XLM
20
HBAR
12,7572
XLM
25
HBAR
15,9466
XLM
50
HBAR
31,8931
XLM
100
HBAR
63,7862
XLM
250
HBAR
159,466
XLM
500
HBAR
318,931
XLM
1000
HBAR
637,862
XLM
2500
HBAR
1.594,655
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01567737
HBAR
0.1
XLM
0,15677372
HBAR
1
XLM
1,567737
HBAR
2
XLM
3,135474
HBAR
3
XLM
4,703212
HBAR
5
XLM
7,838686
HBAR
10
XLM
15,6774
HBAR
20
XLM
31,3547
HBAR
25
XLM
39,1934
HBAR
50
XLM
78,3869
HBAR
100
XLM
156,774
HBAR
250
XLM
391,934
HBAR
500
XLM
783,869
HBAR
1000
XLM
1.567,737
HBAR
2500
XLM
3.919,343
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 20:24:16 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC