Chuyển đổi 0.1 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,278 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
6:21, 26 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27823858 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.107.986.263 XLM. Hedera tăng +4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
10,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.27823858 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27823858 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00278239
XLM
0.1
HBAR
0,02782386
XLM
1
HBAR
0,27823858
XLM
2
HBAR
0,55647716
XLM
3
HBAR
0,83471574
XLM
5
HBAR
1,391193
XLM
10
HBAR
2,782386
XLM
20
HBAR
5,564772
XLM
25
HBAR
6,955965
XLM
50
HBAR
13,9119
XLM
100
HBAR
27,8239
XLM
250
HBAR
69,5596
XLM
500
HBAR
139,119
XLM
1000
HBAR
278,239
XLM
2500
HBAR
695,596
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,03594038
HBAR
0.1
XLM
0,35940379
HBAR
1
XLM
3,594038
HBAR
2
XLM
7,188076
HBAR
3
XLM
10,7821
HBAR
5
XLM
17,9702
HBAR
10
XLM
35,9404
HBAR
20
XLM
71,8808
HBAR
25
XLM
89,8509
HBAR
50
XLM
179,702
HBAR
100
XLM
359,404
HBAR
250
XLM
898,509
HBAR
500
XLM
1.797,019
HBAR
1000
XLM
3.594,038
HBAR
2500
XLM
8.985,095
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 06:21:29 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC