Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,533 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
18:51, 24 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,53282614 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 678.235.104 XLM. Hedera tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
22,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
678,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.053282614 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,53282614 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00532826
XLM
0.1
HBAR
0,05328261
XLM
1
HBAR
0,53282614
XLM
2
HBAR
1,065652
XLM
3
HBAR
1,598478
XLM
5
HBAR
2,664131
XLM
10
HBAR
5,328261
XLM
20
HBAR
10,6565
XLM
25
HBAR
13,3207
XLM
50
HBAR
26,6413
XLM
100
HBAR
53,2826
XLM
250
HBAR
133,207
XLM
500
HBAR
266,413
XLM
1000
HBAR
532,826
XLM
2500
HBAR
1.332,065
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01876785
HBAR
0.1
XLM
0,18767848
HBAR
1
XLM
1,876785
HBAR
2
XLM
3,753570
HBAR
3
XLM
5,630354
HBAR
5
XLM
9,383924
HBAR
10
XLM
18,7678
HBAR
20
XLM
37,5357
HBAR
25
XLM
46,9196
HBAR
50
XLM
93,8392
HBAR
100
XLM
187,678
HBAR
250
XLM
469,196
HBAR
500
XLM
938,392
HBAR
1000
XLM
1.876,785
HBAR
2500
XLM
4.691,962
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 18:51:44 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC