Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,602 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60191970 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 604.090.178 XLM. Hedera giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
25,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
604,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06019197 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60191970 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00601920
XLM
0.1
HBAR
0,06019197
XLM
1
HBAR
0,60191970
XLM
2
HBAR
1,203839
XLM
3
HBAR
1,805759
XLM
5
HBAR
3,009598
XLM
10
HBAR
6,019197
XLM
20
HBAR
12,0384
XLM
25
HBAR
15,0480
XLM
50
HBAR
30,0960
XLM
100
HBAR
60,1920
XLM
250
HBAR
150,480
XLM
500
HBAR
300,960
XLM
1000
HBAR
601,920
XLM
2500
HBAR
1.504,799
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01661351
HBAR
0.1
XLM
0,16613512
HBAR
1
XLM
1,661351
HBAR
2
XLM
3,322702
HBAR
3
XLM
4,984054
HBAR
5
XLM
8,306756
HBAR
10
XLM
16,6135
HBAR
20
XLM
33,2270
HBAR
25
XLM
41,5338
HBAR
50
XLM
83,0676
HBAR
100
XLM
166,135
HBAR
250
XLM
415,338
HBAR
500
XLM
830,676
HBAR
1000
XLM
1.661,351
HBAR
2500
XLM
4.153,378
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 21:59:37 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC