Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,666 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,66597820 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 719.567.347 XLM. Hedera giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
28,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
719,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06659782 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,66597820 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00665978
XLM
0.1
HBAR
0,06659782
XLM
1
HBAR
0,66597820
XLM
2
HBAR
1,331956
XLM
3
HBAR
1,997935
XLM
5
HBAR
3,329891
XLM
10
HBAR
6,659782
XLM
20
HBAR
13,3196
XLM
25
HBAR
16,6495
XLM
50
HBAR
33,2989
XLM
100
HBAR
66,5978
XLM
250
HBAR
166,495
XLM
500
HBAR
332,989
XLM
1000
HBAR
665,978
XLM
2500
HBAR
1.664,945
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01501551
HBAR
0.1
XLM
0,15015507
HBAR
1
XLM
1,501551
HBAR
2
XLM
3,003101
HBAR
3
XLM
4,504652
HBAR
5
XLM
7,507753
HBAR
10
XLM
15,0155
HBAR
20
XLM
30,0310
HBAR
25
XLM
37,5388
HBAR
50
XLM
75,0775
HBAR
100
XLM
150,155
HBAR
250
XLM
375,388
HBAR
500
XLM
750,775
HBAR
1000
XLM
1.501,551
HBAR
2500
XLM
3.753,877
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 04:11:12 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC