Chuyển đổi 20 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 20 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,59 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
19:36, 19 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59043956 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 778.990.584 XLM. Hedera tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
778,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.8087912 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59043956 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00590440
XLM
0.1
HBAR
0,05904396
XLM
1
HBAR
0,59043956
XLM
2
HBAR
1,180879
XLM
3
HBAR
1,771319
XLM
5
HBAR
2,952198
XLM
10
HBAR
5,904396
XLM
20
HBAR
11,8088
XLM
25
HBAR
14,7610
XLM
50
HBAR
29,5220
XLM
100
HBAR
59,0440
XLM
250
HBAR
147,610
XLM
500
HBAR
295,220
XLM
1000
HBAR
590,440
XLM
2500
HBAR
1.476,099
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01693653
HBAR
0.1
XLM
0,16936535
HBAR
1
XLM
1,693653
HBAR
2
XLM
3,387307
HBAR
3
XLM
5,080960
HBAR
5
XLM
8,468267
HBAR
10
XLM
16,9365
HBAR
20
XLM
33,8731
HBAR
25
XLM
42,3413
HBAR
50
XLM
84,6827
HBAR
100
XLM
169,365
HBAR
250
XLM
423,413
HBAR
500
XLM
846,827
HBAR
1000
XLM
1.693,653
HBAR
2500
XLM
4.234,134
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 19:36:55 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC