Chuyển đổi 2500 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 2500 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,476 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:23, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
12:23, 3 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47616541 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.059.281 XLM. Hedera giảm -3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.375,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 57.
Vốn hóa thị trường
17,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
413,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:23 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1190.413525 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47616541 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00476165
XLM
0.1
HBAR
0,04761654
XLM
1
HBAR
0,47616541
XLM
2
HBAR
0,95233082
XLM
3
HBAR
1,428496
XLM
5
HBAR
2,380827
XLM
10
HBAR
4,761654
XLM
20
HBAR
9,523308
XLM
25
HBAR
11,9041
XLM
50
HBAR
23,8083
XLM
100
HBAR
47,6165
XLM
250
HBAR
119,041
XLM
500
HBAR
238,083
XLM
1000
HBAR
476,165
XLM
2500
HBAR
1.190,414
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,02100111
HBAR
0.1
XLM
0,21001105
HBAR
1
XLM
2,100111
HBAR
2
XLM
4,200221
HBAR
3
XLM
6,300332
HBAR
5
XLM
10,5006
HBAR
10
XLM
21,0011
HBAR
20
XLM
42,0022
HBAR
25
XLM
52,5028
HBAR
50
XLM
105,006
HBAR
100
XLM
210,011
HBAR
250
XLM
525,028
HBAR
500
XLM
1.050,055
HBAR
1000
XLM
2.100,111
HBAR
2500
XLM
5.250,276
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 12:23:57 3/11/2024
Last Updated at 12:23:57 3/11/2024 UTC