Chuyển đổi 20 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 20 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,591 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:39, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
18:39, 16 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59083891 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 695.757.790 XLM. Hedera giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
25,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
695,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.59083891 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59083891 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00590839
XLM
0.1
HBAR
0,05908389
XLM
1
HBAR
0,59083891
XLM
2
HBAR
1,181678
XLM
3
HBAR
1,772517
XLM
5
HBAR
2,954195
XLM
10
HBAR
5,908389
XLM
20
HBAR
11,8168
XLM
25
HBAR
14,7710
XLM
50
HBAR
29,5419
XLM
100
HBAR
59,0839
XLM
250
HBAR
147,710
XLM
500
HBAR
295,419
XLM
1000
HBAR
590,839
XLM
2500
HBAR
1.477,097
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01692509
HBAR
0.1
XLM
0,16925087
HBAR
1
XLM
1,692509
HBAR
2
XLM
3,385017
HBAR
3
XLM
5,077526
HBAR
5
XLM
8,462544
HBAR
10
XLM
16,9251
HBAR
20
XLM
33,8502
HBAR
25
XLM
42,3127
HBAR
50
XLM
84,6254
HBAR
100
XLM
169,251
HBAR
250
XLM
423,127
HBAR
500
XLM
846,254
HBAR
1000
XLM
1.692,509
HBAR
2500
XLM
4.231,272
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 18:39:32 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC