Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,646 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64640393 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 606.725.856 XLM. Hedera giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
27,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
606,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.160098249999997 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64640393 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00646404
XLM
0.1
HBAR
0,06464039
XLM
1
HBAR
0,64640393
XLM
2
HBAR
1,292808
XLM
3
HBAR
1,939212
XLM
5
HBAR
3,232020
XLM
10
HBAR
6,464039
XLM
20
HBAR
12,9281
XLM
25
HBAR
16,1601
XLM
50
HBAR
32,3202
XLM
100
HBAR
64,6404
XLM
250
HBAR
161,601
XLM
500
HBAR
323,202
XLM
1000
HBAR
646,404
XLM
2500
HBAR
1.616,01
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01547020
HBAR
0.1
XLM
0,15470203
HBAR
1
XLM
1,547020
HBAR
2
XLM
3,094041
HBAR
3
XLM
4,641061
HBAR
5
XLM
7,735101
HBAR
10
XLM
15,4702
HBAR
20
XLM
30,9404
HBAR
25
XLM
38,6755
HBAR
50
XLM
77,3510
HBAR
100
XLM
154,702
HBAR
250
XLM
386,755
HBAR
500
XLM
773,510
HBAR
1000
XLM
1.547,02
HBAR
2500
XLM
3.867,551
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 03:33:21 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC