Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,589 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58874396 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 766.444.374 XLM. Hedera giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
24,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
766,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.718599 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58874396 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00588744
XLM
0.1
HBAR
0,05887440
XLM
1
HBAR
0,58874396
XLM
2
HBAR
1,177488
XLM
3
HBAR
1,766232
XLM
5
HBAR
2,943720
XLM
10
HBAR
5,887440
XLM
20
HBAR
11,7749
XLM
25
HBAR
14,7186
XLM
50
HBAR
29,4372
XLM
100
HBAR
58,8744
XLM
250
HBAR
147,186
XLM
500
HBAR
294,372
XLM
1000
HBAR
588,744
XLM
2500
HBAR
1.471,86
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01698531
HBAR
0.1
XLM
0,16985312
HBAR
1
XLM
1,698531
HBAR
2
XLM
3,397062
HBAR
3
XLM
5,095594
HBAR
5
XLM
8,492656
HBAR
10
XLM
16,9853
HBAR
20
XLM
33,9706
HBAR
25
XLM
42,4633
HBAR
50
XLM
84,9266
HBAR
100
XLM
169,853
HBAR
250
XLM
424,633
HBAR
500
XLM
849,266
HBAR
1000
XLM
1.698,531
HBAR
2500
XLM
4.246,328
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:41:28 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC