Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 25 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,448 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:34, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
19:34, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,44824373 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.969.548.355 XLM. Hedera giảm -11.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
17,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:34 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.20609325 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,44824373 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00448244
XLM
0.1
HBAR
0,04482437
XLM
1
HBAR
0,44824373
XLM
2
HBAR
0,89648746
XLM
3
HBAR
1,344731
XLM
5
HBAR
2,241219
XLM
10
HBAR
4,482437
XLM
20
HBAR
8,964875
XLM
25
HBAR
11,2061
XLM
50
HBAR
22,4122
XLM
100
HBAR
44,8244
XLM
250
HBAR
112,061
XLM
500
HBAR
224,122
XLM
1000
HBAR
448,244
XLM
2500
HBAR
1.120,609
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,02230929
HBAR
0.1
XLM
0,22309291
HBAR
1
XLM
2,230929
HBAR
2
XLM
4,461858
HBAR
3
XLM
6,692787
HBAR
5
XLM
11,1546
HBAR
10
XLM
22,3093
HBAR
20
XLM
44,6186
HBAR
25
XLM
55,7732
HBAR
50
XLM
111,546
HBAR
100
XLM
223,093
HBAR
250
XLM
557,732
HBAR
500
XLM
1.115,465
HBAR
1000
XLM
2.230,929
HBAR
2500
XLM
5.577,323
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 19:34:57 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC