Chuyển đổi 2500 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 2500 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,66 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:13, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65995105 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 939.480.832 XLM. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
27,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
939,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.65995105 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65995105 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00659951
XLM
0.1
HBAR
0,06599511
XLM
1
HBAR
0,65995105
XLM
2
HBAR
1,319902
XLM
3
HBAR
1,979853
XLM
5
HBAR
3,299755
XLM
10
HBAR
6,599511
XLM
20
HBAR
13,1990
XLM
25
HBAR
16,4988
XLM
50
HBAR
32,9976
XLM
100
HBAR
65,9951
XLM
250
HBAR
164,988
XLM
500
HBAR
329,976
XLM
1000
HBAR
659,951
XLM
2500
HBAR
1.649,878
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01515264
HBAR
0.1
XLM
0,15152639
HBAR
1
XLM
1,515264
HBAR
2
XLM
3,030528
HBAR
3
XLM
4,545792
HBAR
5
XLM
7,576319
HBAR
10
XLM
15,1526
HBAR
20
XLM
30,3053
HBAR
25
XLM
37,8816
HBAR
50
XLM
75,7632
HBAR
100
XLM
151,526
HBAR
250
XLM
378,816
HBAR
500
XLM
757,632
HBAR
1000
XLM
1.515,264
HBAR
2500
XLM
3.788,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 04:13:07 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC