Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,565 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
18:00, 7 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56509333 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 807.202.199 XLM. Hedera tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
807,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.69527999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56509333 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00565093
XLM
0.1
HBAR
0,05650933
XLM
1
HBAR
0,56509333
XLM
2
HBAR
1,130187
XLM
3
HBAR
1,695280
XLM
5
HBAR
2,825467
XLM
10
HBAR
5,650933
XLM
20
HBAR
11,3019
XLM
25
HBAR
14,1273
XLM
50
HBAR
28,2547
XLM
100
HBAR
56,5093
XLM
250
HBAR
141,273
XLM
500
HBAR
282,547
XLM
1000
HBAR
565,093
XLM
2500
HBAR
1.412,733
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01769619
HBAR
0.1
XLM
0,17696192
HBAR
1
XLM
1,769619
HBAR
2
XLM
3,539238
HBAR
3
XLM
5,308858
HBAR
5
XLM
8,848096
HBAR
10
XLM
17,6962
HBAR
20
XLM
35,3924
HBAR
25
XLM
44,2405
HBAR
50
XLM
88,4810
HBAR
100
XLM
176,962
HBAR
250
XLM
442,405
HBAR
500
XLM
884,810
HBAR
1000
XLM
1.769,619
HBAR
2500
XLM
4.424,048
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 18:00:57 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC