Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,603 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:33, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60312808 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.115.261.134 XLM. Hedera tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:33 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.80938424 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60312808 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00603128
XLM
0.1
HBAR
0,06031281
XLM
1
HBAR
0,60312808
XLM
2
HBAR
1,206256
XLM
3
HBAR
1,809384
XLM
5
HBAR
3,015640
XLM
10
HBAR
6,031281
XLM
20
HBAR
12,0626
XLM
25
HBAR
15,0782
XLM
50
HBAR
30,1564
XLM
100
HBAR
60,3128
XLM
250
HBAR
150,782
XLM
500
HBAR
301,564
XLM
1000
HBAR
603,128
XLM
2500
HBAR
1.507,82
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01658023
HBAR
0.1
XLM
0,16580226
HBAR
1
XLM
1,658023
HBAR
2
XLM
3,316045
HBAR
3
XLM
4,974068
HBAR
5
XLM
8,290113
HBAR
10
XLM
16,5802
HBAR
20
XLM
33,1605
HBAR
25
XLM
41,4506
HBAR
50
XLM
82,9011
HBAR
100
XLM
165,802
HBAR
250
XLM
414,506
HBAR
500
XLM
829,011
HBAR
1000
XLM
1.658,023
HBAR
2500
XLM
4.145,057
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 07:33:07 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC