Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 3 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,674 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
19:18, 19 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,67411772 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 773.611.426 XLM. Hedera tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
28,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
773,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.02235316 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,67411772 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00674118
XLM
0.1
HBAR
0,06741177
XLM
1
HBAR
0,67411772
XLM
2
HBAR
1,348235
XLM
3
HBAR
2,022353
XLM
5
HBAR
3,370589
XLM
10
HBAR
6,741177
XLM
20
HBAR
13,4824
XLM
25
HBAR
16,8529
XLM
50
HBAR
33,7059
XLM
100
HBAR
67,4118
XLM
250
HBAR
168,529
XLM
500
HBAR
337,059
XLM
1000
HBAR
674,118
XLM
2500
HBAR
1.685,294
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01483420
HBAR
0.1
XLM
0,14834204
HBAR
1
XLM
1,483420
HBAR
2
XLM
2,966841
HBAR
3
XLM
4,450261
HBAR
5
XLM
7,417102
HBAR
10
XLM
14,8342
HBAR
20
XLM
29,6684
HBAR
25
XLM
37,0855
HBAR
50
XLM
74,1710
HBAR
100
XLM
148,342
HBAR
250
XLM
370,855
HBAR
500
XLM
741,710
HBAR
1000
XLM
1.483,42
HBAR
2500
XLM
3.708,551
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 19:18:48 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC