Chuyển đổi 10 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 10 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,566 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
11:56, 2 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56634117 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 598.072.313 XLM. Hedera giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
598,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.56634117 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56634117 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00566341
XLM
0.1
HBAR
0,05663412
XLM
1
HBAR
0,56634117
XLM
2
HBAR
1,132682
XLM
3
HBAR
1,699024
XLM
5
HBAR
2,831706
XLM
10
HBAR
5,663412
XLM
20
HBAR
11,3268
XLM
25
HBAR
14,1585
XLM
50
HBAR
28,3171
XLM
100
HBAR
56,6341
XLM
250
HBAR
141,585
XLM
500
HBAR
283,171
XLM
1000
HBAR
566,341
XLM
2500
HBAR
1.415,853
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01765720
HBAR
0.1
XLM
0,17657201
HBAR
1
XLM
1,765720
HBAR
2
XLM
3,531440
HBAR
3
XLM
5,297160
HBAR
5
XLM
8,828601
HBAR
10
XLM
17,6572
HBAR
20
XLM
35,3144
HBAR
25
XLM
44,1430
HBAR
50
XLM
88,2860
HBAR
100
XLM
176,572
HBAR
250
XLM
441,430
HBAR
500
XLM
882,860
HBAR
1000
XLM
1.765,72
HBAR
2500
XLM
4.414,30
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 11:56:35 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC