Chuyển đổi 500 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 500 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,277 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
1:01, 26 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27716284 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.096.561.896 XLM. Hedera tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
10,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.27716284 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27716284 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00277163
XLM
0.1
HBAR
0,02771628
XLM
1
HBAR
0,27716284
XLM
2
HBAR
0,55432568
XLM
3
HBAR
0,83148852
XLM
5
HBAR
1,385814
XLM
10
HBAR
2,771628
XLM
20
HBAR
5,543257
XLM
25
HBAR
6,929071
XLM
50
HBAR
13,8581
XLM
100
HBAR
27,7163
XLM
250
HBAR
69,2907
XLM
500
HBAR
138,581
XLM
1000
HBAR
277,163
XLM
2500
HBAR
692,907
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,03607987
HBAR
0.1
XLM
0,36079873
HBAR
1
XLM
3,607987
HBAR
2
XLM
7,215975
HBAR
3
XLM
10,8240
HBAR
5
XLM
18,0399
HBAR
10
XLM
36,0799
HBAR
20
XLM
72,1597
HBAR
25
XLM
90,1997
HBAR
50
XLM
180,399
HBAR
100
XLM
360,799
HBAR
250
XLM
901,997
HBAR
500
XLM
1.803,994
HBAR
1000
XLM
3.607,987
HBAR
2500
XLM
9.019,968
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:01:40 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC