Chuyển đổi 1000 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 1000 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,584 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
2:54, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58390914 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 855.258.494 XLM. Hedera giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
24,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
855,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.58390914 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58390914 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00583909
XLM
0.1
HBAR
0,05839091
XLM
1
HBAR
0,58390914
XLM
2
HBAR
1,167818
XLM
3
HBAR
1,751727
XLM
5
HBAR
2,919546
XLM
10
HBAR
5,839091
XLM
20
HBAR
11,6782
XLM
25
HBAR
14,5977
XLM
50
HBAR
29,1955
XLM
100
HBAR
58,3909
XLM
250
HBAR
145,977
XLM
500
HBAR
291,955
XLM
1000
HBAR
583,909
XLM
2500
HBAR
1.459,773
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01712595
HBAR
0.1
XLM
0,17125952
HBAR
1
XLM
1,712595
HBAR
2
XLM
3,425190
HBAR
3
XLM
5,137786
HBAR
5
XLM
8,562976
HBAR
10
XLM
17,1260
HBAR
20
XLM
34,2519
HBAR
25
XLM
42,8149
HBAR
50
XLM
85,6298
HBAR
100
XLM
171,260
HBAR
250
XLM
428,149
HBAR
500
XLM
856,298
HBAR
1000
XLM
1.712,595
HBAR
2500
XLM
4.281,488
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 02:54:06 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC