Chuyển đổi 25 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 25 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,658 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65844774 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.120.362.594 XLM. Hedera tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
27,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.65844774 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65844774 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00658448
XLM
0.1
HBAR
0,06584477
XLM
1
HBAR
0,65844774
XLM
2
HBAR
1,316895
XLM
3
HBAR
1,975343
XLM
5
HBAR
3,292239
XLM
10
HBAR
6,584477
XLM
20
HBAR
13,1690
XLM
25
HBAR
16,4612
XLM
50
HBAR
32,9224
XLM
100
HBAR
65,8448
XLM
250
HBAR
164,612
XLM
500
HBAR
329,224
XLM
1000
HBAR
658,448
XLM
2500
HBAR
1.646,119
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01518723
HBAR
0.1
XLM
0,15187234
HBAR
1
XLM
1,518723
HBAR
2
XLM
3,037447
HBAR
3
XLM
4,556170
HBAR
5
XLM
7,593617
HBAR
10
XLM
15,1872
HBAR
20
XLM
30,3745
HBAR
25
XLM
37,9681
HBAR
50
XLM
75,9362
HBAR
100
XLM
151,872
HBAR
250
XLM
379,681
HBAR
500
XLM
759,362
HBAR
1000
XLM
1.518,723
HBAR
2500
XLM
3.796,809
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 17:34:03 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC