Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,59 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
23:01, 18 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58980198 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 810.615.658 XLM. Hedera giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
810,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005898019799999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58980198 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00589802
XLM
0.1
HBAR
0,05898020
XLM
1
HBAR
0,58980198
XLM
2
HBAR
1,179604
XLM
3
HBAR
1,769406
XLM
5
HBAR
2,949010
XLM
10
HBAR
5,898020
XLM
20
HBAR
11,7960
XLM
25
HBAR
14,7450
XLM
50
HBAR
29,4901
XLM
100
HBAR
58,9802
XLM
250
HBAR
147,450
XLM
500
HBAR
294,901
XLM
1000
HBAR
589,802
XLM
2500
HBAR
1.474,505
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01695484
HBAR
0.1
XLM
0,16954843
HBAR
1
XLM
1,695484
HBAR
2
XLM
3,390969
HBAR
3
XLM
5,086453
HBAR
5
XLM
8,477422
HBAR
10
XLM
16,9548
HBAR
20
XLM
33,9097
HBAR
25
XLM
42,3871
HBAR
50
XLM
84,7742
HBAR
100
XLM
169,548
HBAR
250
XLM
423,871
HBAR
500
XLM
847,742
HBAR
1000
XLM
1.695,484
HBAR
2500
XLM
4.238,711
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 23:01:22 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC