Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XLM
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,673 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,67338273 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 671.499.404 XLM. Hedera tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
28,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
671,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006733827300000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,67338273 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00673383
XLM
0.1
HBAR
0,06733827
XLM
1
HBAR
0,67338273
XLM
2
HBAR
1,346765
XLM
3
HBAR
2,020148
XLM
5
HBAR
3,366914
XLM
10
HBAR
6,733827
XLM
20
HBAR
13,4677
XLM
25
HBAR
16,8346
XLM
50
HBAR
33,6691
XLM
100
HBAR
67,3383
XLM
250
HBAR
168,346
XLM
500
HBAR
336,691
XLM
1000
HBAR
673,383
XLM
2500
HBAR
1.683,457
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01485040
HBAR
0.1
XLM
0,14850396
HBAR
1
XLM
1,485040
HBAR
2
XLM
2,970079
HBAR
3
XLM
4,455119
HBAR
5
XLM
7,425198
HBAR
10
XLM
14,8504
HBAR
20
XLM
29,7008
HBAR
25
XLM
37,1260
HBAR
50
XLM
74,2520
HBAR
100
XLM
148,504
HBAR
250
XLM
371,260
HBAR
500
XLM
742,520
HBAR
1000
XLM
1.485,04
HBAR
2500
XLM
3.712,599
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:15:48 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC