Chuyển đổi 0.01 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,655 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:05, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65517906 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 901.144.215 XLM. Hedera tăng +2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
27,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
901,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.65517906 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65517906 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00655179
XLM
0.1
HBAR
0,06551791
XLM
1
HBAR
0,65517906
XLM
2
HBAR
1,310358
XLM
3
HBAR
1,965537
XLM
5
HBAR
3,275895
XLM
10
HBAR
6,551791
XLM
20
HBAR
13,1036
XLM
25
HBAR
16,3795
XLM
50
HBAR
32,7590
XLM
100
HBAR
65,5179
XLM
250
HBAR
163,795
XLM
500
HBAR
327,590
XLM
1000
HBAR
655,179
XLM
2500
HBAR
1.637,948
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01526300
HBAR
0.1
XLM
0,15263003
HBAR
1
XLM
1,526300
HBAR
2
XLM
3,052601
HBAR
3
XLM
4,578901
HBAR
5
XLM
7,631502
HBAR
10
XLM
15,2630
HBAR
20
XLM
30,5260
HBAR
25
XLM
38,1575
HBAR
50
XLM
76,3150
HBAR
100
XLM
152,630
HBAR
250
XLM
381,575
HBAR
500
XLM
763,150
HBAR
1000
XLM
1.526,30
HBAR
2500
XLM
3.815,751
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 13:05:44 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC