Chuyển đổi 3 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 3 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,7 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70001113 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.211.265.119 XLM. Hedera tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
29,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.70001113 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70001113 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00700011
XLM
0.1
HBAR
0,07000111
XLM
1
HBAR
0,70001113
XLM
2
HBAR
1,400022
XLM
3
HBAR
2,100033
XLM
5
HBAR
3,500056
XLM
10
HBAR
7,000111
XLM
20
HBAR
14,0002
XLM
25
HBAR
17,5003
XLM
50
HBAR
35,0006
XLM
100
HBAR
70,0011
XLM
250
HBAR
175,003
XLM
500
HBAR
350,006
XLM
1000
HBAR
700,011
XLM
2500
HBAR
1.750,028
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01428549
HBAR
0.1
XLM
0,14285487
HBAR
1
XLM
1,428549
HBAR
2
XLM
2,857097
HBAR
3
XLM
4,285646
HBAR
5
XLM
7,142744
HBAR
10
XLM
14,2855
HBAR
20
XLM
28,5710
HBAR
25
XLM
35,7137
HBAR
50
XLM
71,4274
HBAR
100
XLM
142,855
HBAR
250
XLM
357,137
HBAR
500
XLM
714,274
HBAR
1000
XLM
1.428,549
HBAR
2500
XLM
3.571,372
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:16:44 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC