Chuyển đổi 2 XLM sang HBAR
Chuyển đổi 2 XLM sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,595 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59452397 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 572.436.305 XLM. Hedera tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
572,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.59452397 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59452397 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00594524
XLM
0.1
HBAR
0,05945240
XLM
1
HBAR
0,59452397
XLM
2
HBAR
1,189048
XLM
3
HBAR
1,783572
XLM
5
HBAR
2,972620
XLM
10
HBAR
5,945240
XLM
20
HBAR
11,8905
XLM
25
HBAR
14,8631
XLM
50
HBAR
29,7262
XLM
100
HBAR
59,4524
XLM
250
HBAR
148,631
XLM
500
HBAR
297,262
XLM
1000
HBAR
594,524
XLM
2500
HBAR
1.486,31
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01682018
HBAR
0.1
XLM
0,16820180
HBAR
1
XLM
1,682018
HBAR
2
XLM
3,364036
HBAR
3
XLM
5,046054
HBAR
5
XLM
8,410090
HBAR
10
XLM
16,8202
HBAR
20
XLM
33,6404
HBAR
25
XLM
42,0504
HBAR
50
XLM
84,1009
HBAR
100
XLM
168,202
HBAR
250
XLM
420,504
HBAR
500
XLM
841,009
HBAR
1000
XLM
1.682,018
HBAR
2500
XLM
4.205,045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 04:11:18 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC