Chuyển đổi 1000 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 1000 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,098 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
15:13, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09791644 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 757.519.836 XRP. Hedera giảm -9.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
3,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
757,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09791644 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09791644 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00097916
XRP
0.1
HBAR
0,00979164
XRP
1
HBAR
0,09791644
XRP
2
HBAR
0,19583288
XRP
3
HBAR
0,29374932
XRP
5
HBAR
0,48958220
XRP
10
HBAR
0,97916440
XRP
20
HBAR
1,958329
XRP
25
HBAR
2,447911
XRP
50
HBAR
4,895822
XRP
100
HBAR
9,791644
XRP
250
HBAR
24,4791
XRP
500
HBAR
48,9582
XRP
1000
HBAR
97,9164
XRP
2500
HBAR
244,791
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,10212790
HBAR
0.1
XRP
1,021279
HBAR
1
XRP
10,2128
HBAR
2
XRP
20,4256
HBAR
3
XRP
30,6384
HBAR
5
XRP
51,0639
HBAR
10
XRP
102,128
HBAR
20
XRP
204,256
HBAR
25
XRP
255,320
HBAR
50
XRP
510,639
HBAR
100
XRP
1.021,279
HBAR
250
XRP
2.553,197
HBAR
500
XRP
5.106,395
HBAR
1000
XRP
10.212,79
HBAR
2500
XRP
25.531,974
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 15:13:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC