Chuyển đổi 0.01 XRP thành HBAR
Chuyển đổi 0.01 XRP sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,157 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:56, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15735272 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.648.121 XRP. Hedera giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
5,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
108,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15735272 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15735272 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành XRP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
HBAR
0,00157353
XRP
0.1
HBAR
0,01573527
XRP
1
HBAR
0,15735272
XRP
2
HBAR
0,31470544
XRP
3
HBAR
0,47205816
XRP
5
HBAR
0,78676360
XRP
10
HBAR
1,573527
XRP
20
HBAR
3,147054
XRP
25
HBAR
3,933818
XRP
50
HBAR
7,867636
XRP
100
HBAR
15,7353
XRP
250
HBAR
39,3382
XRP
500
HBAR
78,6764
XRP
1000
HBAR
157,353
XRP
2500
HBAR
393,382
XRP
Chuyển đổi XRP thành Hedera
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XRP
0,06355149
HBAR
0.1
XRP
0,63551491
HBAR
1
XRP
6,355149
HBAR
2
XRP
12,7103
HBAR
3
XRP
19,0654
HBAR
5
XRP
31,7757
HBAR
10
XRP
63,5515
HBAR
20
XRP
127,103
HBAR
25
XRP
158,879
HBAR
50
XRP
317,757
HBAR
100
XRP
635,515
HBAR
250
XRP
1.588,787
HBAR
500
XRP
3.177,575
HBAR
1000
XRP
6.355,149
HBAR
2500
XRP
15.887,873
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XRP page created at 06:56:55 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:56:55 3/7/2024 UTC