Chuyển đổi 50 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 50 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,067 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:09, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
23:09, 16 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06712785 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.322.944 XRP. Hedera giảm -3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
2,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
98,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:09 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3563925 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06712785 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00067128
XRP
0.1
HBAR
0,00671279
XRP
1
HBAR
0,06712785
XRP
2
HBAR
0,13425570
XRP
3
HBAR
0,20138355
XRP
5
HBAR
0,33563925
XRP
10
HBAR
0,67127850
XRP
20
HBAR
1,342557
XRP
25
HBAR
1,678196
XRP
50
HBAR
3,356393
XRP
100
HBAR
6,712785
XRP
250
HBAR
16,7820
XRP
500
HBAR
33,5639
XRP
1000
HBAR
67,1279
XRP
2500
HBAR
167,820
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,14896947
HBAR
0.1
XRP
1,489695
HBAR
1
XRP
14,8969
HBAR
2
XRP
29,7939
HBAR
3
XRP
44,6908
HBAR
5
XRP
74,4847
HBAR
10
XRP
148,969
HBAR
20
XRP
297,939
HBAR
25
XRP
372,424
HBAR
50
XRP
744,847
HBAR
100
XRP
1.489,695
HBAR
250
XRP
3.724,237
HBAR
500
XRP
7.448,473
HBAR
1000
XRP
14.896,947
HBAR
2500
XRP
37.242,367
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 23:09:52 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC