Chuyển đổi 3 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 3 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:53, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08158007 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.549.223 XRP. Hedera tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
78,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08158007 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08158007 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00081580
XRP
0.1
HBAR
0,00815801
XRP
1
HBAR
0,08158007
XRP
2
HBAR
0,16316014
XRP
3
HBAR
0,24474021
XRP
5
HBAR
0,40790035
XRP
10
HBAR
0,81580070
XRP
20
HBAR
1,631601
XRP
25
HBAR
2,039502
XRP
50
HBAR
4,079004
XRP
100
HBAR
8,158007
XRP
250
HBAR
20,3950
XRP
500
HBAR
40,7900
XRP
1000
HBAR
81,5801
XRP
2500
HBAR
203,950
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12257896
HBAR
0.1
XRP
1,225790
HBAR
1
XRP
12,2579
HBAR
2
XRP
24,5158
HBAR
3
XRP
36,7737
HBAR
5
XRP
61,2895
HBAR
10
XRP
122,579
HBAR
20
XRP
245,158
HBAR
25
XRP
306,447
HBAR
50
XRP
612,895
HBAR
100
XRP
1.225,79
HBAR
250
XRP
3.064,474
HBAR
500
XRP
6.128,948
HBAR
1000
XRP
12.257,896
HBAR
2500
XRP
30.644,74
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 06:53:05 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC