Chuyển đổi 1000 HBAR thành XRP
Chuyển đổi 1000 HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,155 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15527388 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.989.753 XRP. Hedera giảm -4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
5,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
104,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 155.27388 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15527388 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành XRP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
HBAR
0,00155274
XRP
0.1
HBAR
0,01552739
XRP
1
HBAR
0,15527388
XRP
2
HBAR
0,31054776
XRP
3
HBAR
0,46582164
XRP
5
HBAR
0,77636940
XRP
10
HBAR
1,552739
XRP
20
HBAR
3,105478
XRP
25
HBAR
3,881847
XRP
50
HBAR
7,763694
XRP
100
HBAR
15,5274
XRP
250
HBAR
38,8185
XRP
500
HBAR
77,6369
XRP
1000
HBAR
155,274
XRP
2500
HBAR
388,185
XRP
Chuyển đổi XRP thành Hedera
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XRP
0,06440233
HBAR
0.1
XRP
0,64402332
HBAR
1
XRP
6,440233
HBAR
2
XRP
12,8805
HBAR
3
XRP
19,3207
HBAR
5
XRP
32,2012
HBAR
10
XRP
64,4023
HBAR
20
XRP
128,805
HBAR
25
XRP
161,006
HBAR
50
XRP
322,012
HBAR
100
XRP
644,023
HBAR
250
XRP
1.610,058
HBAR
500
XRP
3.220,117
HBAR
1000
XRP
6.440,233
HBAR
2500
XRP
16.100,583
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XRP page created at 06:46:32 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:46:32 3/7/2024 UTC