Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,076 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07574469 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.040.095 XRP. Hedera giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
46,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07574469 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07574469 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00075745
XRP
0.1
HBAR
0,00757447
XRP
1
HBAR
0,07574469
XRP
2
HBAR
0,15148938
XRP
3
HBAR
0,22723407
XRP
5
HBAR
0,37872345
XRP
10
HBAR
0,75744690
XRP
20
HBAR
1,514894
XRP
25
HBAR
1,893617
XRP
50
HBAR
3,787235
XRP
100
HBAR
7,574469
XRP
250
HBAR
18,9362
XRP
500
HBAR
37,8723
XRP
1000
HBAR
75,7447
XRP
2500
HBAR
189,362
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13202246
HBAR
0.1
XRP
1,320225
HBAR
1
XRP
13,2022
HBAR
2
XRP
26,4045
HBAR
3
XRP
39,6067
HBAR
5
XRP
66,0112
HBAR
10
XRP
132,022
HBAR
20
XRP
264,045
HBAR
25
XRP
330,056
HBAR
50
XRP
660,112
HBAR
100
XRP
1.320,225
HBAR
250
XRP
3.300,561
HBAR
500
XRP
6.601,123
HBAR
1000
XRP
13.202,246
HBAR
2500
XRP
33.005,614
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 13:54:26 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC