Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,092 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
19:28, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09197872 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 814.543.376 XRP. Hedera giảm -16.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
3,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
814,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09197872 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09197872 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00091979
XRP
0.1
HBAR
0,00919787
XRP
1
HBAR
0,09197872
XRP
2
HBAR
0,18395744
XRP
3
HBAR
0,27593616
XRP
5
HBAR
0,45989360
XRP
10
HBAR
0,91978720
XRP
20
HBAR
1,839574
XRP
25
HBAR
2,299468
XRP
50
HBAR
4,598936
XRP
100
HBAR
9,197872
XRP
250
HBAR
22,9947
XRP
500
HBAR
45,9894
XRP
1000
HBAR
91,9787
XRP
2500
HBAR
229,947
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,10872080
HBAR
0.1
XRP
1,087208
HBAR
1
XRP
10,8721
HBAR
2
XRP
21,7442
HBAR
3
XRP
32,6162
HBAR
5
XRP
54,3604
HBAR
10
XRP
108,721
HBAR
20
XRP
217,442
HBAR
25
XRP
271,802
HBAR
50
XRP
543,604
HBAR
100
XRP
1.087,208
HBAR
250
XRP
2.718,02
HBAR
500
XRP
5.436,04
HBAR
1000
XRP
10.872,08
HBAR
2500
XRP
27.180,2
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 19:28:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC