Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 1 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,077 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07660099 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.772.246 XRP. Hedera tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
76,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07660099 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07660099 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00076601
XRP
0.1
HBAR
0,00766010
XRP
1
HBAR
0,07660099
XRP
2
HBAR
0,15320198
XRP
3
HBAR
0,22980297
XRP
5
HBAR
0,38300495
XRP
10
HBAR
0,76600990
XRP
20
HBAR
1,532020
XRP
25
HBAR
1,915025
XRP
50
HBAR
3,830050
XRP
100
HBAR
7,660099
XRP
250
HBAR
19,1502
XRP
500
HBAR
38,3005
XRP
1000
HBAR
76,6010
XRP
2500
HBAR
191,502
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13054662
HBAR
0.1
XRP
1,305466
HBAR
1
XRP
13,0547
HBAR
2
XRP
26,1093
HBAR
3
XRP
39,1640
HBAR
5
XRP
65,2733
HBAR
10
XRP
130,547
HBAR
20
XRP
261,093
HBAR
25
XRP
326,367
HBAR
50
XRP
652,733
HBAR
100
XRP
1.305,466
HBAR
250
XRP
3.263,665
HBAR
500
XRP
6.527,331
HBAR
1000
XRP
13.054,662
HBAR
2500
XRP
32.636,654
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 16:47:44 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC