Chuyển đổi 100 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 100 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,095 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
2:09, 26 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09523285 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 376.777.473 XRP. Hedera giảm -7.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
3,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
376,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.523285 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09523285 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00095233
XRP
0.1
HBAR
0,00952329
XRP
1
HBAR
0,09523285
XRP
2
HBAR
0,19046570
XRP
3
HBAR
0,28569855
XRP
5
HBAR
0,47616425
XRP
10
HBAR
0,95232850
XRP
20
HBAR
1,904657
XRP
25
HBAR
2,380821
XRP
50
HBAR
4,761643
XRP
100
HBAR
9,523285
XRP
250
HBAR
23,8082
XRP
500
HBAR
47,6164
XRP
1000
HBAR
95,2329
XRP
2500
HBAR
238,082
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,10500578
HBAR
0.1
XRP
1,050058
HBAR
1
XRP
10,5006
HBAR
2
XRP
21,0012
HBAR
3
XRP
31,5017
HBAR
5
XRP
52,5029
HBAR
10
XRP
105,006
HBAR
20
XRP
210,012
HBAR
25
XRP
262,514
HBAR
50
XRP
525,029
HBAR
100
XRP
1.050,058
HBAR
250
XRP
2.625,145
HBAR
500
XRP
5.250,289
HBAR
1000
XRP
10.500,578
HBAR
2500
XRP
26.251,446
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 02:09:04 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC