Chuyển đổi 100 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 100 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,075 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07479569 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.212.939 XRP. Hedera giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
80,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.479569 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07479569 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00074796
XRP
0.1
HBAR
0,00747957
XRP
1
HBAR
0,07479569
XRP
2
HBAR
0,14959138
XRP
3
HBAR
0,22438707
XRP
5
HBAR
0,37397845
XRP
10
HBAR
0,74795690
XRP
20
HBAR
1,495914
XRP
25
HBAR
1,869892
XRP
50
HBAR
3,739785
XRP
100
HBAR
7,479569
XRP
250
HBAR
18,6989
XRP
500
HBAR
37,3978
XRP
1000
HBAR
74,7957
XRP
2500
HBAR
186,989
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13369754
HBAR
0.1
XRP
1,336975
HBAR
1
XRP
13,3698
HBAR
2
XRP
26,7395
HBAR
3
XRP
40,1093
HBAR
5
XRP
66,8488
HBAR
10
XRP
133,698
HBAR
20
XRP
267,395
HBAR
25
XRP
334,244
HBAR
50
XRP
668,488
HBAR
100
XRP
1.336,975
HBAR
250
XRP
3.342,439
HBAR
500
XRP
6.684,877
HBAR
1000
XRP
13.369,754
HBAR
2500
XRP
33.424,386
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 05:00:17 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC