Chuyển đổi 500 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 500 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,081 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
18:24, 19 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08137250 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.382.344 XRP. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
93,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.68625 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08137250 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00081373
XRP
0.1
HBAR
0,00813725
XRP
1
HBAR
0,08137250
XRP
2
HBAR
0,16274500
XRP
3
HBAR
0,24411750
XRP
5
HBAR
0,40686250
XRP
10
HBAR
0,81372500
XRP
20
HBAR
1,627450
XRP
25
HBAR
2,034313
XRP
50
HBAR
4,068625
XRP
100
HBAR
8,137250
XRP
250
HBAR
20,3431
XRP
500
HBAR
40,6863
XRP
1000
HBAR
81,3725
XRP
2500
HBAR
203,431
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12289164
HBAR
0.1
XRP
1,228916
HBAR
1
XRP
12,2892
HBAR
2
XRP
24,5783
HBAR
3
XRP
36,8675
HBAR
5
XRP
61,4458
HBAR
10
XRP
122,892
HBAR
20
XRP
245,783
HBAR
25
XRP
307,229
HBAR
50
XRP
614,458
HBAR
100
XRP
1.228,916
HBAR
250
XRP
3.072,291
HBAR
500
XRP
6.144,582
HBAR
1000
XRP
12.289,164
HBAR
2500
XRP
30.722,91
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 18:24:32 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC