Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,079 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
23:01, 15 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07936228 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.339.872 XRP. Hedera giảm -3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
93,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.007936228 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07936228 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00079362
XRP
0.1
HBAR
0,00793623
XRP
1
HBAR
0,07936228
XRP
2
HBAR
0,15872456
XRP
3
HBAR
0,23808684
XRP
5
HBAR
0,39681140
XRP
10
HBAR
0,79362280
XRP
20
HBAR
1,587246
XRP
25
HBAR
1,984057
XRP
50
HBAR
3,968114
XRP
100
HBAR
7,936228
XRP
250
HBAR
19,8406
XRP
500
HBAR
39,6811
XRP
1000
HBAR
79,3623
XRP
2500
HBAR
198,406
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12600444
HBAR
0.1
XRP
1,260044
HBAR
1
XRP
12,6004
HBAR
2
XRP
25,2009
HBAR
3
XRP
37,8013
HBAR
5
XRP
63,0022
HBAR
10
XRP
126,004
HBAR
20
XRP
252,009
HBAR
25
XRP
315,011
HBAR
50
XRP
630,022
HBAR
100
XRP
1.260,044
HBAR
250
XRP
3.150,111
HBAR
500
XRP
6.300,222
HBAR
1000
XRP
12.600,444
HBAR
2500
XRP
31.501,111
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 23:01:26 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC