Chuyển đổi 2 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 2 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,071 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07106643 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.167.420 XRP. Hedera tăng +2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
101,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14213286 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07106643 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00071066
XRP
0.1
HBAR
0,00710664
XRP
1
HBAR
0,07106643
XRP
2
HBAR
0,14213286
XRP
3
HBAR
0,21319929
XRP
5
HBAR
0,35533215
XRP
10
HBAR
0,71066430
XRP
20
HBAR
1,421329
XRP
25
HBAR
1,776661
XRP
50
HBAR
3,553322
XRP
100
HBAR
7,106643
XRP
250
HBAR
17,7666
XRP
500
HBAR
35,5332
XRP
1000
HBAR
71,0664
XRP
2500
HBAR
177,666
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,14071341
HBAR
0.1
XRP
1,407134
HBAR
1
XRP
14,0713
HBAR
2
XRP
28,1427
HBAR
3
XRP
42,2140
HBAR
5
XRP
70,3567
HBAR
10
XRP
140,713
HBAR
20
XRP
281,427
HBAR
25
XRP
351,784
HBAR
50
XRP
703,567
HBAR
100
XRP
1.407,134
HBAR
250
XRP
3.517,835
HBAR
500
XRP
7.035,671
HBAR
1000
XRP
14.071,341
HBAR
2500
XRP
35.178,354
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 07:25:49 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC