Chuyển đổi 100 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 100 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,096 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
5:21, 26 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09613546 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 382.825.311 XRP. Hedera giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
3,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
382,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09613546 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09613546 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00096135
XRP
0.1
HBAR
0,00961355
XRP
1
HBAR
0,09613546
XRP
2
HBAR
0,19227092
XRP
3
HBAR
0,28840638
XRP
5
HBAR
0,48067730
XRP
10
HBAR
0,96135460
XRP
20
HBAR
1,922709
XRP
25
HBAR
2,403387
XRP
50
HBAR
4,806773
XRP
100
HBAR
9,613546
XRP
250
HBAR
24,0339
XRP
500
HBAR
48,0677
XRP
1000
HBAR
96,1355
XRP
2500
HBAR
240,339
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,10401989
HBAR
0.1
XRP
1,040199
HBAR
1
XRP
10,4020
HBAR
2
XRP
20,8040
HBAR
3
XRP
31,2060
HBAR
5
XRP
52,0099
HBAR
10
XRP
104,020
HBAR
20
XRP
208,040
HBAR
25
XRP
260,050
HBAR
50
XRP
520,099
HBAR
100
XRP
1.040,199
HBAR
250
XRP
2.600,497
HBAR
500
XRP
5.200,995
HBAR
1000
XRP
10.401,989
HBAR
2500
XRP
26.004,973
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 05:21:22 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC